42

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo khu vực kinh tế

Gross regional domestic product at current prices
by economic sector

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Nông,
lâm nghiệp
và thủy sản
Agriculture, forestry
and fishing

Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction

Dịch vụ
Service

Thuế
sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes  less subsidies  on production

Tổng số
Total

Trong đó:
Công nghiệp
Of which: Industry

 

Tỷ đồng - Bill. dongs

2018

107.625

6.423

47.867

43.314

24.105

29.231

2019

118.341

6.473

53.564

48.256

27.065

31.240

2020

124.012

7.886

56.341

50.279

28.099

31.686

2021

137.368

8.052

64.948

57.872

29.965

34.403

Sơ bộ - Prel. 2022

153.019

7.996

74.860

66.941

33.463

36.701

 

Cơ cấu - Structure (%)

2018

100,00

5,97

44,48

40,24

22,40

27,16

2019

100,00

5,47

45,26

40,78

22,87

26,40

2020

100,00

6,36

45,43

40,54

22,66

25,55

2021

100,00

5,86

47,28

42,13

21,81

25,04

Sơ bộ - Prel. 2022

100,00

5,23

48,92

43,75

21,87

23,98