43 |
Tổng
sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo khu vực kinh tế
Gross regional domestic product at
constant 2010 prices
by economic sector
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
||||
Nông, |
Công nghiệp và xây
dựng |
Dịch vụ |
Thuế |
|||
Tổng số |
Trong đó: |
|||||
|
Tỷ đồng - Bill.
dongs |
|||||
2018 |
72.369 |
4.689 |
32.569 |
29.210 |
15.063 |
20.049 |
2019 |
78.301 |
4.557 |
36.294 |
32.434 |
16.350 |
21.101 |
2020 |
80.531 |
4.705 |
37.999 |
33.574 |
16.697 |
21.131 |
2021 |
87.018 |
4.945 |
42.443 |
37.583 |
17.413 |
22.217 |
Sơ bộ - Prel. 2022 |
95.196 |
4.954 |
48.022 |
42.939 |
19.086 |
23.135 |
|
Chỉ
số phát triển (Năm trước = 100) - % |
|||||
2018 |
108,16 |
103,91 |
116,40 |
117,51 |
107,86 |
98,04 |
2019 |
108,20 |
97,17 |
111,44 |
111,04 |
108,55 |
105,25 |
2020 |
102,85 |
103,25 |
104,70 |
103,52 |
102,12 |
100,14 |
2021 |
108,06 |
105,11 |
111,70 |
111,94 |
104,28 |
105,14 |
Sơ bộ - Prel. 2022 |
109,40 |
100,17 |
113,14 |
114,25 |
109,61 |
104,13 |