44

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo loại h́nh kinh tế và theo ngành kinh tế

Gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity

ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

TỔNG SỐ - TOTAL

107.625

118.341

124.012

137.368

153.019

Phân theo loại h́nh kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

10.972

12.263

12.758

13.947

14.529

Ngoài Nhà nước - Non-State

33.394

36.554

37.665

42.866

46.612

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

34.029

38.285

41.903

46.151

55.178

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

29.231

31.240

31.686

34.403

36.701

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

6.423

6.473

7.886

8.052

7.996

Khai khoáng - Mining and quarrying

297

410

221

175

118

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

41.839

46.529

48.598

56.045

64.920

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas,
hot water, steam and airconditioning

622

643

745

922

1.111

Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải
Water supply, management and treatment
of garbiage and waste water

556

674

714

730

792

Xây dựng - Construction

4.553

5.308

6.062

7.076

7.919

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motorcycles

6.941

7.920

8.498

9.069

10.629

Vận tải, kho băi - Transportation and storage

1.797

2.045

1.864

1.847

2.298

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

1.350

1.508

1.320

1.351

1.688

 

               

Thông tin và truyền thông
Information and communications

1.570

1.676

1.669

1.700

1.838

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

1.982

2.211

2.343

2.603

2.949

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

1.297

1.394

1.440

1.481

1.560

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

600

644

676

706

753

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Administrative activities and support services

442

499

457

477

564

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN, an ninh QP; bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-political organizations; public administration and defence; compulsory security

2.246

2.445

2.647

2.694

2.771

Giáo dục và đào tạo - Education and training

3.033

3.586

3.950

4.183

4.564

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

1.759

1.957

2.166

2.839

2.669

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

295

320

315

329

380

Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

788

858

749

680

795

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh - Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-producing activities of households for own use

4

4

4

5

5

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế  Activities of extraterritorial organizations and bodies

-

-

-

-

-

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

   29.231

31.240

31.686

34.403

36.701