44 |
Tổng
sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo loại h́nh kinh tế và theo ngành kinh tế
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
107.625 |
118.341 |
124.012 |
137.368 |
153.019 |
Phân theo loại
h́nh kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
10.972 |
12.263 |
12.758 |
13.947 |
14.529 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
33.394 |
36.554 |
37.665 |
42.866 |
46.612 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
34.029 |
38.285 |
41.903 |
46.151 |
55.178 |
Thuế sản phẩm
trừ trợ cấp sản phẩm |
29.231 |
31.240 |
31.686 |
34.403 |
36.701 |
Phân theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Nông nghiệp,
lâm nghiệp và thủy sản |
6.423 |
6.473 |
7.886 |
8.052 |
7.996 |
Khai khoáng - Mining and quarrying |
297 |
410 |
221 |
175 |
118 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo - Manufacturing |
41.839 |
46.529 |
48.598 |
56.045 |
64.920 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, |
622 |
643 |
745 |
922 |
1.111 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư |
556 |
674 |
714 |
730 |
792 |
Xây dựng -
Construction |
4.553 |
5.308 |
6.062 |
7.076 |
7.919 |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
6.941 |
7.920 |
8.498 |
9.069 |
10.629 |
Vận tải,
kho băi - Transportation and storage |
1.797 |
2.045 |
1.864 |
1.847 |
2.298 |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
1.350 |
1.508 |
1.320 |
1.351 |
1.688 |
Thông tin và
truyền thông |
1.570 |
1.676 |
1.669 |
1.700 |
1.838 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
1.982 |
2.211 |
2.343 |
2.603 |
2.949 |
Hoạt
động kinh doanh bất động sản |
1.297 |
1.394 |
1.440 |
1.481 |
1.560 |
Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ |
600 |
644 |
676 |
706 |
753 |
Hoạt
động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Administrative
activities and support services |
442 |
499 |
457 |
477 |
564 |
Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức chính trị - xă hội,
quản lư NN, an ninh QP; bảo đảm xă hội bắt
buộc - Activities of Communist
Party, socio-political organizations; public administration and defence; compulsory
security |
2.246 |
2.445 |
2.647 |
2.694 |
2.771 |
Giáo dục
và đào tạo - Education and
training |
3.033 |
3.586 |
3.950 |
4.183 |
4.564 |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xă hội |
1.759 |
1.957 |
2.166 |
2.839 |
2.669 |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
295 |
320 |
315 |
329 |
380 |
Hoạt
động dịch vụ khác - Other service activities |
788 |
858 |
749 |
680 |
795 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và
dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh - Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-producing
activities of households for own use |
4 |
4 |
4 |
5 |
5 |
Hoạt động của các tổ chức và
cơ quan quốc tế Activities of
extraterritorial organizations and bodies |
- |
- |
- |
- |
- |
Thuế sản phẩm
trừ trợ cấp sản phẩm |
29.231 |
31.240 |
31.686 |
34.403 |
36.701 |
|
|
|
|
|
|