46

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo loại h́nh kinh tế và theo ngành kinh tế

Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity

ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

TỔNG SỐ - TOTAL

72.369

78.301

80.531

87.018

95.196

Phân theo loại h́nh kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

6.976

7.365

7.404

7.792

8.094

Ngoài Nhà nước - Non-State

21.218

22.904

22.930

25.105

26.295

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

24.127

26.931

29.067

31.905

37.672

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

20.049

21.101

21.131

22.217

23.135

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

4.689

4.557

4.705

4.945

4.954

Khai khoáng - Mining and quarrying

201

281

150

120

81

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

28.344

31.387

32.616

36.594

41.923

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas,
hot water, steam and airconditioning

350

398

421

478

516

Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải
Water supply, management and treatment
of garbiage and waste water

314

368

387

392

420

Xây dựng - Construction

3.359

3.860

4.424

4.860

5.082

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motorcycles

3.748

4.213

4.469

4.720

5.380

Vận tải, kho băi - Transportation and storage

1.300

1.475

1.337

1.291

1.523

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

857

955

828

845

995

               

Thông tin và truyền thông
Information and communications

1.545

1.649

1.722

1.767

1.891

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

1.430

1.546

1.660

1.815

1.982

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

994

1.029

1.051

1.094

1.146

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

418

446

467

486

512

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Administrative activities and support services

334

376

341

349

408

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN, an ninh QP; bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-political organizations; public administration and defence; compulsory security

1.422

1.462

1.572

1.611

1.648

Giáo dục và đào tạo - Education and training

1.770

1.859

1.954

2.020

2.129

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

471

505

548

718

674

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

208

222

217

227

258

Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

564

611

527

468

537

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh - Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-producing activities of households for own use

2

2

2

2

3

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế  Activities of extraterritorial organizations and bodies

-

-

-

-

-

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

20.049

21.101

21.131

22.217

23.135