47 |
Index of gross regional domestic product
at constant 2010 prices by types of ownership
and by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn
vị tính - Unit: %
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
108,16 |
108,20 |
102,85 |
108,06 |
109,40 |
Phân theo loại h́nh kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà
nước - State |
106,08 |
105,58 |
100,53 |
105,24 |
103,88 |
Ngoài
Nhà nước - Non-State |
110,78 |
107,95 |
100,12 |
109,48 |
104,74 |
Khu vực
có vốn đầu tư nước ngoài |
116,39 |
111,63 |
107,93 |
109,76 |
118,08 |
Thuế sản phẩm
trừ trợ cấp sản phẩm |
98,04 |
105,25 |
100,14 |
105,14 |
104,13 |
Phân theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản |
103,91 |
97,17 |
103,25 |
105,11 |
100,17 |
Khai khoáng - Mining and quarrying |
244,25 |
140,03 |
53,32 |
79,66 |
67,44 |
Công nghiệp chế biến,
chế tạo - Manufacturing |
117,10 |
110,73 |
103,92 |
112,19 |
114,56 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, |
120,89 |
113,59 |
105,85 |
113,39 |
108,01 |
Cung cấp nước;
hoạt động quản lư |
112,46 |
117,12 |
105,18 |
101,32 |
107,23 |
Xây dựng - Construction |
107,53 |
114,92 |
114,62 |
109,86 |
104,57 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa
chữa ô tô, xe máy |
112,32 |
112,41 |
106,07 |
105,62 |
113,99 |
Vận tải, kho băi - Transportation and storage |
108,56 |
113,48 |
90,66 |
96,53 |
117,95 |
Dịch vụ lưu trú
và ăn uống |
107,68 |
111,39 |
86,75 |
101,97 |
117,86 |
Thông tin và
truyền thông |
106,69 |
106,74 |
104,44 |
102,60 |
107,06 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
107,61 |
108,08 |
107,35 |
109,37 |
109,18 |
Hoạt
động kinh doanh bất động sản |
104,13 |
103,51 |
102,17 |
104,06 |
104,79 |
Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ |
106,82 |
106,58 |
104,89 |
104,05 |
105,28 |
Hoạt
động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Administrative
activities and support services |
109,30 |
112,68 |
90,64 |
102,43 |
116,67 |
Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức chính trị - xă hội,
quản lư NN, an ninh QP; bảo đảm xă hội bắt
buộc - Activities of Communist
Party, socio-political organizations; public administration and defence;
compulsory security |
102,63 |
102,86 |
107,52 |
102,44 |
102,29 |
Giáo dục
và đào tạo - Education and
training |
106,47 |
105,01 |
105,14 |
103,35 |
105,42 |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xă hội |
106,10 |
107,21 |
108,65 |
130,92 |
93,90 |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
107,14 |
106,65 |
97,73 |
104,45 |
113,75 |
Hoạt
động dịch vụ khác - Other service activities |
108,86 |
108,40 |
86,25 |
88,83 |
114,73 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh,
sản xuất sản phẩm vật chất và dịch
vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh - Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-producing
activities of households for own use |
108,39 |
107,32 |
102,86 |
102,67 |
104,45 |
Hoạt động của các tổ chức và
cơ quan quốc tế Activities of
extraterritorial organizations and bodies |
- |
- |
- |
- |
- |
Thuế sản phẩm
trừ trợ cấp sản phẩm |
98,04 |
105,25 |
100,14 |
105,14 |
104,13 |
|
|
|
|
|
|