48 |
Tổng sản phẩm trên địa
bàn bình quân đầu người
Gross regional
domestic
product per capita
|
Tiền VN, theo giá hiện
hành Vietnam currency, |
Ngoại tệ, theo tỷ
giá hối đoái bình quân |
|
|
|
|
Nghìn đồng - Thous.
dongs |
Đô la Mỹ - USD |
|
|
|
2018 |
94.543 |
4.269 |
2019 |
102.475 |
4.401 |
2020 |
105.509 |
4.552 |
2021 |
114.269 |
4.968 |
Sơ bộ - Prel. 2022 |
127.770 |
5.249 |
|
|
|
|
Chỉ số phát triển
(Năm trước = 100) - % |
|
2018 |
111,38 |
110,10 |
2019 |
108,39 |
103,09 |
2020 |
102,96 |
103,44 |
2021 |
108,30 |
109,14 |
Sơ bộ - Prel. 2022 |
111,82 |
105,66 |