49

Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn

State budget revenue in local area

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

TỔNG SỐ - TOTAL

56.593.767

65.899.565

70.340.575

69.809.315

75.294.435

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC  TOTAL BUDGET REVENUE

33.025.828

35.068.587

33.561.716

33.433.308

40.381.662

Trong đó - Of which:

Thu nội địa - Domestic revenue

28.066.001

30.957.199

27.865.130

28.245.384

33.638.990

Trong đó - Of which:

Thu từ doanh nghiệp Nhà nước
Revenue from state owned enterprise

231.616

230.438

227.991

256.681

210.015

Thu từ doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài
Revenue from FDI enterprise

22.036.818

22.900.339

19.797.317

18.825.735

25.704.934

Thu từ khu vực kinh tế ngoài Nhà nước - Revenue from
non state economics

1.198.540

1.140.902

1.213.253

1.477.714

1.572.429

Lệ phí trước bạ - Registration fee

339.884

489.409

477.974

577.690

602.265

Thuế sử dụng đất nông nghiệp  Agricultural land use tax

-

69

148

116

17

Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp  Non-agricultural land use tax

22.993

26.835

25.831

26.360

39.580

Thuế thu nhập cá nhân  Revenue from personal income tax

677.701

859.509

996.846

1.133.265

1.321.267

Thuế bảo vệ môi trường  Revenue from environment protection

366.254

492.574

491.462

477.882

317.675

Thu phí, lệ phí - Charge, fee

82.054

88.045

98.696

101.781

107.623


 

Tiền sử dụng đất - Land use tax

2.276.350

3.033.180

3.615.590

4.376.235

2.980.508

Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản - Revenue from natural resouces exploring rights

14.989

17.760

14.540

5.398

9.196

Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết  Revenue from lottery activities

26.838

25.042

23.631

23.270

21.948

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản khác
Revenues from the public land fund and other public benefits

53.275

60.654

38.293

58.548

27.687

Thu khác ngân sách - Others

757.566

997.073

258.630

352.599

307.845

Thu từ dầu thô - Oil revenue

-

-

-

-

-

Thu hải quan - Customs revenue

4.866.062

4.062.413

4.728.326

4.666.558

6.697.537

Thu viện trợ - Grants

-

-

-

42.439

18.697

VAY CỦA NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG LOAN OF LOCAL BUDGET

70.301

255.223

149.620

536.214

439.948

THU CHUYỂN GIAO NGÂN SÁCH REVENUE FROM BUDGET TRANSFER

7.361.050

12.719.760

14.143.569

14.107.955

12.311.566

THU CHUYỂN NGUỒN
REVENUE FROM SOURCE TRANSFER

15.076.280

14.932.894

20.291.285

20.314.121

21.984.259

THU KẾT DƯ NGÂN SÁCH
REVENUE FROM BUDGET BALANCE OF PREVIOUS YEAR

1.060.308

2.923.100

2.194.386

1.417.717

177.001