50

Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn

Structure of State budget revenue in local area

Đơn vị tính - Unit: %

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC  TOTAL BUDGET REVENUE

58,36

53,22

47,71

47,89

53,63

Trong đó - Of which:

Thu nội địa - Domestic revenue

49,59

46,98

39,61

40,46

44,68

Trong đó - Of which:

Thu từ doanh nghiệp Nhà nước
Revenue from state owned enterprise

0,41

0,35

0,32

0,37

0,28

Thu từ doanh nghiệp
có vốn đầu tư nước ngoài
Revenue from FDI enterprise

38,94

34,75

28,14

26,97

34,14

Thu từ khu vực kinh tế ngoài Nhà nước - Revenue from
non state economics

2,12

1,73

1,72

2,12

2,09

Lệ phí trước bạ - Registration fee

-

0,74

0,68

0,83

0,80

Thuế sử dụng đất nông nghiệp  Agricultural land use tax

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp  Non-agricultural land use tax

0,04

0,04

0,04

0,04

0,05

Thuế thu nhập cá nhân 
Revenue from personal income tax

1,20

1,30

1,42

1,62

1,75

Thuế bảo vệ môi trường  Revenue from environment protection

0,65

0,75

0,70

0,68

0,42

Thu phí, lệ phí - Charge, fee

0,14

0,13

0,14

0,15

0,14


 

Tiền sử dụng đất - Land use tax

4,02

4,60

5,14

6,27

3,96

Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản - Revenue from natural resouces exploring rights

0,03

0,03

0,02

0,01

0,01

Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết  Revenue from lottery activities

0,05

0,04

0,03

0,03

0,03

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản khác
Revenues from the public land fund and other public benefits

0,09

0,09

0,05

0,08

0,04

Thu khác ngân sách - Others

1,34

1,51

0,37

0,51

0,41

Thu từ dầu thô - Oil revenue

-

-

-

-

-

Thu hải quan - Customs revenue

8,60

6,16

6,72

6,68

8,90

Thu viện trợ - Grants

-

-

-

0,06

0,02

VAY CỦA NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG LOAN OF LOCAL BUDGET

0,12

0,39

0,21

0,77

0,58

THU CHUYỂN GIAO NGÂN SÁCH REVENUE FROM BUDGET TRANSFER

13,01

19,30

20,11

20,21

16,35

THU CHUYỂN NGUỒN
REVENUE FROM SOURCE TRANSFER

26,64

22,66

28,85

29,10

29,20

THU KẾT DƯ NGÂN SÁCH
REVENUE FROM BUDGET BALANCE OF PREVIOUS YEAR

1,87

4,44

3,12

2,03

0,24