51

Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn

State budget expenditure in local area

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG TOTAL EXPENDITURE

28.769.986

50.476.757

55.517.773

57.451.709

41.842.336

CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH  EXPENDITURE ON BALANCE
OF STATE BUDGET

16.221.328

17.387.541

20.882.841

21.292.000

22.275.576

Chi đầu tư phát triển
Expenditure on investment development

7.797.324

7.803.402

10.530.251

10.344.606

11.326.209

Trong đó - Of which:

Chi đầu tư cho các dự án 
Expenditure on investment
of programs, plans

7.637.666

7.117.315

10.258.251

9.959.797

11.226.209

Chi thường xuyên
Frequent expenditure

8.386.338

9.525.549

10.311.194

10.906.043

10.894.353

Trong đó - Of which:

Chi cho giáo dục, đào tạo,
dạy nghề - Spending on education, training and vocational training

2.534.397

2.904.808

3.250.819

3.648.468

3.282.498

Chi cho khoa học và công nghệ Spending on science
and technology

32.137

43.482

32.083

31.302

34.223

Chi sự nghiệp y tế, dân số
và gia đình - Spending on health, population and family planning

-

972.458

944.280

1.014.161

862.580

Chi sự nghiệp văn hóa thông tin, phát thanh, truyền hình,
thông tấn, thể dục thể thao Expenditure on culture; information; broadcasting, television and sports

239.009

217.326

236.820

141.000

207.900


 

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Expenditure on environment protection

181.285

178.868

194.204

218.888

258.355

Chi sự nghiệp kinh tế  Expenditure on economic activity

933.155

1.245.768

1.171.525

1.156.390

1.297.906

Chi hoạt động của cơ quan quản lý hành chính, Đảng,
đoàn thể - Expenditure on administrative management, Party, unions

1.777.562

1.863.916

2.068.155

2.098.855

2.109.623

Chi bảo đảm xã hội  Expenditure on social securities

1.005.753

1.028.710

1.176.009

1.060.203

1.219.876

Chi trả nợ lãi các khoản
do chính quyền địa phương vay - Interest payments on loans from local governments

31.685

47.386

36.668

39.841

53.505

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính Additional expenditure
for financial reserves

1.510

1.510

1.510

1.510

1.510

Chi chuyển nguồn
Payments on source transfer

5.091.308

20.291.285

20.314.121

21.984.259

7.010.307

CHI BỔ SUNG
CHO NGÂN SÁCH CẤP DƯỚI
ADDITIONAL EXPENDITURE
FOR SUBORDINATE BUDGETS

7.330.366

11.824.110

13.993.577

13.910.169

12.116.156

CHI NỘP NGÂN SÁCH
CẤP TRÊN - PAYMENT ON SUPERIOR BUDGET

30.998

896.776

149.992

197.787

195.409