52 |
Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước
trên địa bàn
Structure of State budget expenditure in local area
Đơn
vị tính - Unit: %
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA
PHƯƠNG TOTAL EXPENDITURE |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH
EXPENDITURE ON BALANCE |
56,38 |
34,45 |
37,61 |
37,06 |
53,24 |
Chi đầu
tư phát triển |
27,10 |
15,46 |
18,97 |
18,01 |
27,07 |
Trong đó - Of which: |
|||||
Chi đầu tư cho các dự
án |
26,55 |
14,10 |
18,48 |
17,34 |
26,83 |
Chi thường
xuyên |
29,15 |
18,87 |
18,57 |
18,98 |
26,04 |
Trong đó - Of which: |
|||||
Chi cho giáo
dục, đào tạo, |
8,81 |
5,75 |
5,86 |
6,35 |
7,84 |
Chi cho khoa học
và công nghệ Spending on science |
0,11 |
0,09 |
0,06 |
0,05 |
0,08 |
Chi sự
nghiệp y tế, dân số |
- |
1,93 |
1,70 |
1,77 |
2,06 |
Chi sự
nghiệp văn hóa thông tin, phát thanh, truyền h́nh, |
0,83 |
0,43 |
0,43 |
0,25 |
0,50 |
Chi
sự nghiệp bảo vệ môi trường Expenditure on
environment protection |
0,63 |
0,35 |
0,35 |
0,38 |
0,62 |
Chi sự
nghiệp kinh tế Expenditure on economic activity |
3,24 |
2,47 |
2,11 |
2,01 |
3,10 |
Chi hoạt
động của cơ quan quản lư hành chính,
Đảng, |
6,18 |
3,69 |
3,73 |
3,65 |
5,04 |
Chi bảo
đảm xă hội Expenditure
on social securities |
3,50 |
2,04 |
2,12 |
1,85 |
2,92 |
Chi trả nợ
lăi các khoản |
0,11 |
0,09 |
0,07 |
0,07 |
0,13 |
Chi
bổ sung quỹ dự trữ tài chính Additional
expenditure |
0,01 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Chi chuyển
nguồn |
17,70 |
40,20 |
36,59 |
38,27 |
16,75 |
CHI BỔ SUNG |
25,48 |
23,42 |
25,21 |
24,21 |
28,96 |
CHI NỘP NGÂN SÁCH CẤP TRÊN PAYMENT ON
SUPERIOR BUDGET |
0,11 |
1,78 |
0,27 |
0,34 |
0,47 |