53 |
Số dư huy động
vốn của tổ chức tín dụng,
chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại
thời điểm 31/12 hàng năm
Credit outstanding mobilization of credit institutions,
branches of foreign bank as of annual 31/12
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
Triệu
đồng - Mill. dongs |
|||||
SỐ DƯ - OUTSTANDING |
69.014.000 |
80.799.000 |
91.878.000 |
96.344.000 |
109.581.000 |
Trong đó - Of which: |
|||||
Tiền gửi bằng đồng Việt Nam Deposit in Vietnam dong |
62.945.000 |
72.964.000 |
83.107.000 |
91.836.000 |
99.195.000 |
Tiền gửi của các tổ
chức kinh tế Deposits of economic organizations |
23.400.000 |
26.656.000 |
28.338.000 |
29.344.000 |
30.669.000 |
Không kỳ hạn |
8.657.000 |
7.293.000 |
10.208.000 |
9.593.000 |
11.316.000 |
Có kỳ hạn - Termly |
14.743.000 |
19.363.000 |
18.130.000 |
19.751.000 |
19.353.000 |
Tiền gửi tiết kiệm của dân
cư Deposits of household |
39.545.000 |
46.308.000 |
54.769.000 |
62.492.000 |
68.526.000 |
Không kỳ hạn |
1.981.000 |
3.529.000 |
6.260.000 |
9.498.000 |
8.927.000 |
Có kỳ hạn - Termly |
37.564.000 |
42.779.000 |
48.509.000 |
52.994.000 |
59.599.000 |
Tiền gửi bằng ngoại tệ |
5.335.000 |
6.805.000 |
6.952.000 |
3.933.000 |
9.607.000 |
Tiền gửi của các tổ
chức kinh tế Deposits of economic organizations |
4.845.000 |
6.339.000 |
6.466.000 |
3.318.000 |
8.849.000 |
Không kỳ hạn |
2.643.000 |
3.898.000 |
4.000.000 |
2.854.000 |
4.114.000 |
Có kỳ hạn - Termly |
2.202.000 |
2.441.000 |
2.466.000 |
464.000 |
4.735.000 |
Tiền gửi tiết kiệm của dân
cư Deposits of household |
490.000 |
466.000 |
486.000 |
615.000 |
758.000 |
Không kỳ hạn |
122.000 |
161.000 |
212.000 |
278.000 |
324.000 |
Có kỳ hạn - Termly |
368.000 |
305.000 |
274.000 |
337.000 |
434.000 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
Tốc
độ tăng - Growth rate (%) |
|||||
SỐ DƯ - OUTSTANDING |
111,60 |
117,08 |
113,71 |
104,86 |
113,74 |
Trong đó - Of which: |
|
|
|
|
|
Tiền gửi bằng đồng Việt Nam Deposit in Vietnam dong |
114,53 |
115,92 |
113,90 |
110,50 |
108,01 |
Tiền gửi của các tổ
chức kinh tế Deposits of economic organizations |
112,97 |
113,91 |
106,31 |
103,55 |
104,52 |
Không kỳ hạn |
125,97 |
84,24 |
139,97 |
93,98 |
117,96 |
Có kỳ hạn - Termly |
106,51 |
131,34 |
93,63 |
108,94 |
97,98 |
Tiền gửi tiết kiệm của dân
cư Deposits of household |
115,47 |
117,10 |
118,27 |
114,10 |
109,66 |
Không kỳ hạn |
127,07 |
178,14 |
177,39 |
151,73 |
93,99 |
Có kỳ hạn - Termly |
114,92 |
113,88 |
113,39 |
109,25 |
112,46 |
Tiền gửi bằng ngoại tệ |
90,58 |
127,55 |
102,16 |
56,57 |
244,27 |
Tiền gửi của các tổ
chức kinh tế Deposits of economic organizations |
89,59 |
130,84 |
102,00 |
51,31 |
266,70 |
Không kỳ hạn |
96,25 |
147,48 |
102,62 |
71,35 |
144,15 |
Có kỳ hạn - Termly |
82,72 |
110,85 |
101,02 |
18,82 |
1.020,47 |
Tiền gửi tiết kiệm của dân
cư Deposits of household |
101,66 |
95,10 |
104,29 |
126,54 |
123,25 |
Không kỳ hạn |
132,61 |
131,97 |
131,68 |
131,13 |
116,55 |
Có kỳ hạn - Termly |
94,36 |
82,88 |
89,84 |
122,99 |
128,78 |