54

Dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng, chi nhánh
ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm

Total liquidity of credit institutions,
branches of foreign bank as of annual 31/12                                        

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

Triệu đồng - Mill. dongs

SỐ DƯ - OUTSTANDING

67.260.000

78.021.000

88.055.000

102.040.000

115.788.000

Ngắn hạn - Short-term

42.645.000

51.029.000

58.408.000

70.815.000

83.073.000

Trung và dài hạn
Medium and long-term

24.615.000

26.992.000

29.647.000

31.225.000

32.715.000

Bằng đồng Việt Nam
In Vietnam dong

64.343.000

74.455.000

85.169.000

100.054.000

114.607.000

Ngắn hạn - Short-term

40.839.000

49.372.000

56.003.000

69.107.000

81.951.000

Trung và dài hạn
Medium and long-term

23.504.000

25.083.000

29.166.000

30.947.000

32.656.000

Bằng ngoại tệ
In foreign currency

2.917.000

3.566.000

2.886.000

1.986.000

1.181.000

Ngắn hạn - Short-term

1.806.000

1.657.000

2.405.000

1.708.000

1.122.000

Trung và dài hạn
Medium and long-term

1.111.000

1.909.000

481.000

278.000

59.000

Tốc độ tăng - Growth rate (%)

SỐ DƯ - OUTSTANDING

127,30

116,00

112,86

115,88

113,47

Ngắn hạn - Short-term

131,52

119,66

114,46

121,24

117,31

Trung và dài hạn
Medium and long-term

120,59

109,66

109,84

105,32

104,77

Bằng đồng Việt Nam
In Vietnam dong

128,66

115,72

114,39

117,48

114,55

Ngắn hạn - Short-term

132,92

120,89

113,43

123,40

118,59

Trung và dài hạn
Medium and long-term

121,88

106,72

116,28

106,11

105,52

Bằng ngoại tệ
In foreign currency

103,15

122,25

80,93

68,81

59,47

Ngắn hạn - Short-term

106,24

91,75

145,14

71,02

65,69

Trung và dài hạn
Medium and long-term

98,49

171,83

25,20

57,80

21,22