55 |
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm
y tế và bảo hiểm thất nghiệp
Social insurance, health insurance and unemployment insurance
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
Số
người tham gia bảo hiểm (Người) |
1.254.643 |
1.444.497 |
1.106.481 |
1.113.956 |
1.134.902 |
Bảo hiểm xã hội - Social insurance |
180.135 |
213.079 |
227.733 |
247.724 |
252.582 |
Bảo hiểm y tế - Health insurance |
906.747 |
1.032.049 |
1.093.746 |
1.092.789 |
1.116.043 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
167.761 |
199.369 |
207.455 |
218.723 |
225.640 |
Số
người/lượt người |
|
|
|
|
|
Bảo hiểm
xã hội - Social insurance |
|
|
|
|
|
Số người hưởng BHXH |
40.643 |
32.053 |
42.514 |
41.906 |
42.900 |
Số lượt người hưởng BHXH |
120.174 |
155.041 |
147.838 |
119.989 |
236.204 |
Bảo hiểm y
tế - Health insurance |
|
|
|
|
|
Số lượt người hưởng BHYT |
1.354.910 |
1.564.440 |
1.489.078 |
1.229.016 |
1.421.924 |
Bảo hiểm
thất nghiệp |
7.171 |
10.353 |
10.290 |
10.123 |
11.615 |
Số người hưởng BHTN |
7.314 |
9.412 |
9.363 |
9.069 |
10.412 |
Số lượt người hưởng
trợ cấp BHTN 1 lần, học nghề, |
59 |
554 |
927 |
1.054 |
1.164 |
Tổng số
thu (Tỷ
đồng) |
4.120 |
4.589 |
5.064 |
5.375 |
5.849 |
Bảo hiểm xã hội - Social insurance |
2.743 |
3.130 |
3.517 |
3.769 |
4.199 |
Bảo hiểm y tế - Health insurance |
1.170 |
1.221 |
1.287 |
1.358 |
1.447 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
207 |
238 |
260 |
249 |
203 |
Tổng số
chi (Tỷ
đồng) |
3.839 |
3.160 |
4.259 |
4.680 |
4.626 |
Bảo hiểm xã hội - Social insurance |
2.697 |
2.031 |
2.867 |
2.932 |
3.172 |
Bảo hiểm y tế - Health insurance |
1.049 |
1.011 |
1.253 |
1.123 |
1.275 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
93 |
118 |
138 |
626 |
179 |
Số dư
cuối năm (Tỷ đồng)
|
|
|
|
|
|
Bảo hiểm xã hội - Social insurance |
- |
- |
- |
- |
- |
Bảo hiểm y tế - Health insurance |
- |
- |
- |
- |
- |
Bảo hiểm thất nghiệp |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|