56
|
Số người tham gia bảo hiểm tính
đến 31/12/2022
phân theo loại bảo hiểm và theo huyện/thành phố
thuộc tỉnh
Number of insured persons as of 31 Dec. 2022
by types of insurance and by district
Đơn vị tính:
Người - Unit: Person
Tổng số |
Trong đó - Of which |
|||||
Bảo hiểm |
Bảo hiểm |
Bảo hiểm |
||||
|
Tự nguyện |
Bắt |
Nam |
Nữ |
||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
1.134.902 |
18.859 |
233.723 |
1.116.043 |
95.437 |
130.203 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
194.255 |
1.700 |
96.619 |
192.555 |
40.554 |
53.428 |
2. Thành phố Phúc Yên |
96.673 |
1.998 |
18.030 |
94.675 |
7.459 |
10.110 |
3. Huyện Lập Thạch |
119.687 |
2.274 |
15.822 |
117.413 |
6.518 |
8.601 |
4. Huyện Tam Dương |
94.533 |
2.003 |
8.713 |
92.530 |
3.631 |
4.560 |
5. Huyện
Tam Đảo |
63.680 |
1.639 |
4.574 |
62.041 |
2.335 |
1.792 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
165.171 |
1.157 |
70.707 |
164.014 |
26.248 |
43.029 |
7. Huyện Yên Lạc |
129.610 |
2.138 |
4.774 |
127.472 |
2.454 |
1.796 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
187.596 |
3.429 |
11.046 |
184.167 |
4.452 |
5.735 |
9. Huyện Sông Lô |
83.697 |
2.521 |
3.438 |
81.176 |
1.786 |
1.152 |
|
|
|
|
|
|
|