57.1 |
Tổng số
thu bảo hiểm tính đến 31/12/2022
phân theo loại bảo hiểm
và theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Total insurance revenues as of 31/12/2022
by types of insurance and by district
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Tổng số |
Trong đó -
Of which |
|||
Bảo hiểm |
Bảo hiểm |
Bảo hiểm |
||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
5.849 |
4.199 |
1.447 |
203 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
2.423 |
1.885 |
446 |
92 |
2. Thành phố Phúc Yên |
406 |
279 |
114 |
13 |
3. Huyện Lập Thạch |
359 |
233 |
115 |
12 |
4. Huyện Tam Dương |
232 |
135 |
90 |
7 |
5. Huyện
Tam Đảo |
136 |
78 |
54 |
4 |
6. Huyện Bình Xuyên |
1.600 |
1.243 |
297 |
60 |
7. Huyện Yên Lạc |
202 |
90 |
108 |
4 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
355 |
190 |
156 |
9 |
9. Huyện Sông Lô |
136 |
66 |
67 |
3 |
|
|
|
|
|
Ghi chú:
Số thu Bảo hiểm được tính theo đơn
vị quản lý tại địa bàn.