57.2 |
Tổng số
chi bảo hiểm tính đến 31/12/2022
phân theo loại bảo hiểm
và theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Total insurance expenditures as of 31/12/2022
by types of insurance and by district
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Tổng số |
Trong đó -
Of which |
|||
Bảo hiểm |
Bảo hiểm |
Bảo hiểm |
||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
4.626 |
3.172 |
1.275 |
179 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
1.633 |
876 |
578 |
179 |
2. Thành phố Phúc Yên |
807 |
394 |
413 |
- |
3. Huyện Lập Thạch |
343 |
306 |
37 |
- |
4. Huyện Tam Dương |
301 |
254 |
47 |
- |
5. Huyện
Tam Đảo |
122 |
102 |
20 |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
487 |
462 |
25 |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
275 |
234 |
41 |
- |
8. Huyện Vĩnh Tường |
441 |
355 |
86 |
- |
9. Huyện Sông Lô |
217 |
189 |
28 |
- |
|
|
|
|
|
Ghi chú:
Số chi Bảo hiểm được tính theo đơn
vị quản lý tại địa bàn.