Biểu
Table
|
|
Trang
Page
|
|
Giải
thích thuật ngữ, nội dung và
phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê
tổng sản phẩm trên địa bàn, ngân sách
nhà nước, ngân hàng và bảo hiểm
Explanation of
terminology, content and methodology of some statistical indicators
on gross regional domestic product, state budget, banking and
insurance
|
105
|
|
Một số nét về tài
khoản quốc gia,
ngân sách nhà nước, ngân hàng và bảo hiểm
năm 2022
National accounts, state budget,
banking and
insurance in 2022
|
113
|
|
|
|
42
|
Tổng sản phẩm trên địa bàn
theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế
Gross regional domestic product at
current prices by economic sector
|
117
|
43
|
Tổng sản phẩm trên địa bàn
theo giá so sánh 2010
phân theo khu vực kinh tế
Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by economic sector
|
118
|
44
|
Tổng sản phẩm trên địa bàn
theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at
current prices by types of ownership
and by kinds of economic activity
|
119
|
45
|
Cơ cấu tổng sản phẩm trên
địa bàn theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
Structure of gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
|
121
|
46
|
Tổng sản phẩm trên địa bàn
theo giá so sánh 2010
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
|
123
|
47
|
Chỉ số phát triển tổng sản
phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
(Năm trước = 100)
Index of gross regional domestic
product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
(Previous year = 100)
|
125
|
48
|
Tổng sản phẩm trên địa bàn
bình quân đầu người
Gross regional domestic product per
capita
|
127
|
49
|
Thu ngân sách Nhà nước trên
địa bàn
State budget revenue in local area
|
128
|
50
|
Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Structure of State budget revenue in local area
|
130
|
51
|
Chi
ngân sách Nhà nước trên địa bàn
State budget expenditure in local area
|
132
|
52
|
Cơ
cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Structure of State budget expenditure in local area
|
134
|
53
|
Số
dư huy động vốn của tổ chức tín
dụng,
chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại thời
điểm 31/12 hàng năm
Credit outstanding mobilization of
credit institutions,
branches of foreign bank as of annual 31/12
|
136
|
54
|
Dư
nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng, chi
nhánh
ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12
hàng năm
Total liquidity of credit institutions,
branches of foreign bank as of annual 31/12
|
138
|
55
|
Bảo
hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo
hiểm thất nghiệp
Social insurance, health insurance and unemployment insurance
|
139
|
56
|
Số
người tham gia bảo hiểm tính đến 31/12/2022
phân theo loại bảo hiểm và theo huyện/thành phố
thuộc tỉnh
Number of insured persons as of 31 Dec.
2022
by types of insurance and by district
|
141
|
57.1
|
Tổng số thu bảo hiểm tính
đến 31/12/2022 phân theo loại bảo hiểm
và theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Total insurance revenues as of
31/12/2022
by types of insurance and by district
|
142
|
57.2
|
Tổng số chi bảo hiểm tính
đến 31/12/2022 phân theo loại bảo hiểm
và theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Total insurance expenditures as of
31/12/2022
by types of insurance and by district
|
143
|