58 |
Chỉ số sản xuất công
nghiệp phân theo ngành công nghiệp
Index of industrial
production by kinds of industrial activity
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
114,58 |
113,22 |
107,95 |
111,37 |
115,37 |
Phân theo ngành công nghiệp
cấp II theo VSIC 2007 |
|
|
|
|
|
Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying |
113,15 |
90,01 |
74,72 |
79,66 |
60,04 |
Khai khoáng khác - Other
mining and quarrying |
113,15 |
90,01 |
74,72 |
79,66 |
60,04 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing |
114,58 |
113,26 |
108,09 |
111,43 |
115,52 |
Sản xuất, chế biến thực phẩm
|
117,19 |
107,27 |
115,36 |
100,56 |
95,91 |
Dệt - Manufacture of textiles |
52,78 |
102,24 |
109,70 |
126,14 |
108,64 |
Sản xuất trang phục |
105,60 |
97,18 |
153,77 |
116,18 |
102,40 |
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
|
117,60 |
123,83 |
143,99 |
119,55 |
111,71 |
Chế biến gỗ và sản xuất sản
phẩm từ gỗ, tre, nứa |
140,69 |
107,16 |
70,34 |
85,08 |
79,52 |
Sản xuất giấy và sản phẩm từ
giấy |
115,25 |
129,51 |
88,13 |
89,47 |
105,34 |
In, sao chép bản ghi các loại |
102,53 |
111,41 |
86,75 |
120,54 |
98,52 |
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá
chất |
141,98 |
127,16 |
93,69 |
109,70 |
108,49 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược
liệu |
94,11 |
98,37 |
128,90 |
99,63 |
105,76 |
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
plastic |
109,52 |
109,49 |
136,46 |
129,08 |
103,49 |
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi
kim loại khác |
104,81 |
99,14 |
99,81 |
96,27 |
104,06 |
Sản xuất kim loại - Manufacture of basic
metals |
118,78 |
114,05 |
105,44 |
115,16 |
94,70 |
Sản xuất sản phẩm từ kim loại
đúc sẵn |
111,04 |
103,20 |
83,92 |
123,41 |
110,47 |
Sản xuất sản phẩm điện tử,
máy vi tính |
123,79 |
147,37 |
124,47 |
124,85 |
120,62 |
Sản xuất thiết bị điện |
103,27 |
128,25 |
107,87 |
100,70 |
106,68 |
Sản xuất máy móc, thiết bị
chưa được phân vào đâu |
98,75 |
136,46 |
52,28 |
102,37 |
109,42 |
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
- Manufacture |
123,56 |
94,44 |
97,69 |
97,42 |
101,72 |
Sản xuất phương tiện vận tải
khác |
104,46 |
88,67 |
85,03 |
91,49 |
117,55 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
98,02 |
89,48 |
57,75 |
75,12 |
121,03 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
108,84 |
113,50 |
88,92 |
130,52 |
98,64 |
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, nước nóng, |
121,10 |
112,99 |
105,85 |
113,39 |
107,37 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước nóng, |
121,00 |
112,99 |
105,85 |
113,39 |
107,37 |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lư và xử lư rác thải, nước thải - Water
supply; sewerage, waste management and remediation activities |
103,82 |
116,20 |
96,08 |
102,90 |
107,33 |
Khai thác, xử lư và cung cấp nước |
116,63 |
115,00 |
103,39 |
104,80 |
109,10 |
Hoạt động thu gom, xử lư và tiêu hủy
rác thải, |
91,83 |
117,62 |
87,60 |
100,31 |
104,73 |
|
|
|
|
|
|