Một số sản phẩm công nghiệp
chủ yếu
|
ĐVT |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
Thức ăn chăn nuôi |
Tấn - Ton |
253.484 |
276.700 |
314.636 |
335.416 |
335.630 |
Quần áo các loại |
1.000 cái |
86.095 |
86.578 |
79.127 |
86.300 |
88.100 |
Giày, dép thể thao |
1.000 đôi |
12.421 |
14.110 |
11.685 |
13.039 |
13.700 |
Gạch dùng để ốp
lát |
1.000 m2 Thous.
m2 |
119.093 |
126.500 |
115.203 |
114.172 |
115.795 |
Linh kiện điện tử |
Tỷ đồng |
60.426 |
90.675 |
118.304 |
156.085 |
194.103 |
Máy điều ḥa không khí |
Chiếc |
16.870 |
23.021 |
13.035 |
13.220 |
13.464 |
Xe ô tô chở dưới 10
người |
“ |
64.209 |
60.400 |
59.200 |
56.220 |
54.925 |
Xe máy các loại |
“ |
2.197.010 |
1.980.170 |
1.638.216 |
1.441.593 |
1.668.234 |
Điện thương
phẩm |
Triệu kwh Mill.
kwh |
7.093 |
7.926 |
8.396 |
9.179 |
9.855 |
Nước máy thương
phẩm |
1.000 m3 Thous.
m3 |
22.927 |
30.100 |
31.289 |
32.497 |
34.130 |