59

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

Some main industrial products

 

 

ĐVT
Unit

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

Thức ăn chăn nuôi
Livestock feed

Tấn - Ton

253.484

276.700

314.636

335.416

335.630

Quần áo các loại
Clothes

1.000 cái
Thous. pcs

86.095

86.578

79.127

86.300

88.100

Giày, dép thể thao
Sport shoes

1.000 đôi
Thous. pairs

12.421

14.110

11.685

13.039

13.700

Gạch dùng để ốp lát
Ceramic tiles

1.000 m2  Thous. m2

119.093

126.500

115.203

114.172

115.795

Linh kiện điện tử
Electronic components

Tỷ đồng
Bill. dongs

60.426

90.675

118.304

156.085

194.103

Máy điều ḥa không khí
Air-conditional

Chiếc
Piece

16.870

23.021

13.035

13.220

13.464

Xe ô tô chở dưới 10 người
Car

64.209

60.400

59.200

56.220

54.925

Xe máy các loại
Motorbike

2.197.010

1.980.170

1.638.216

1.441.593

1.668.234

Điện thương phẩm
Electricity

Triệu kwh  Mill. kwh

7.093

7.926

8.396

9.179

9.855

Nước máy thương phẩm
Running water

1.000 m3  Thous. m3

22.927

30.100

31.289

32.497

34.130