Một số sản phẩm công nghiệp
chủ yếu
phân theo loại hình kinh tế
Some main industrial products by types
of ownership
|
Đơn vị
tính |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
Ô tô |
Chiếc |
64.209 |
60.400 |
59.200 |
56.220 |
54.925 |
Nhà nước - State |
“ |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
“ |
- |
- |
- |
- |
- |
Đầu tư nước ngoài |
“ |
64.209 |
60.400 |
59.200 |
56.220 |
54.925 |
Xe máy |
Chiếc |
2.197.010 |
1.980.170 |
1.638.216 |
1.441.593 |
1.668.234 |
Nhà nước - State |
“ |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
“ |
- |
- |
- |
- |
- |
Đầu tư nước ngoài |
“ |
2.197.010 |
1.980.170 |
1.638.216 |
1.441.593 |
1.668.234 |
Gạch ốp lát |
1.000 m2 |
119.093 |
126.500 |
115.203 |
114.172 |
115.795 |
Nhà nước - State |
“ |
8.715 |
9.142 |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
“ |
42.850 |
43.526 |
45.463 |
63.464 |
62.587 |
Đầu tư nước ngoài |
“ |
67.528 |
73.832 |
69.740 |
50.708 |
53.208 |
Linh kiện điện tử |
Triệu đồng |
60.426.450 |
90.675.000 |
118.304.000 |
156.085.000 |
194.103.000 |
Nhà nước - State |
“ |
- |
- |
- |
- |
- |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
“ |
98.563 |
140.256 |
178.081 |
397.674 |
447.674 |
Đầu tư nước ngoài |
“ |
60.327.887 |
90.534.744 |
118.125.919 |
155.687.326 |
193.655.326 |
Quần áo mặc thường |
1.000 chiếc |
86.095 |
86.578 |
79.127 |
86.300 |
88.100 |
Nhà nước - State |
“ |
- |
- |
- |
- |
- |