60

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo loại hình kinh tế

Some main industrial products by types of ownership

 

Đơn vị tính
Unit

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

Ô tô
Car

Chiếc
Piece

64.209

60.400

59.200

56.220

54.925

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

-

-

-

-

-

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

64.209

60.400

59.200

56.220

54.925

Xe máy
Motorbike

Chiếc
Piece

2.197.010

1.980.170

1.638.216

1.441.593

1.668.234

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

-

-

-

-

-

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

2.197.010

1.980.170

1.638.216

1.441.593

1.668.234

Gạch ốp lát
Ceramic tiles

1.000 m2
Thous. m2

119.093

126.500

115.203

114.172

115.795

Nhà nước - State

8.715

9.142

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

42.850

43.526

45.463

63.464

62.587

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

67.528

73.832

69.740

50.708

53.208

Linh kiện điện tử
Electronic components

Triệu đồng
Mill. dongs

60.426.450

90.675.000

118.304.000

156.085.000

194.103.000

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

98.563

140.256

178.081

397.674

447.674

Đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

60.327.887

90.534.744

118.125.919

155.687.326

193.655.326

Quần áo mặc thường
cho người lớn - Clothes usually worn for adults

1.000 chiếc
Thous. pcs

86.095

86.578

79.127

86.300

88.100

Nhà nước - State

-

-

-

-

-