61 |
Chỉ số tồn kho
ngành công nghiệp chế biến, chế tạo
tại thời điểm 31/12 hằng năm phân theo ngành
công nghiệp
Index of industrial production by industrial activity
Đơn vị tính - Unit:
%
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
2022 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
124,04 |
138,54 |
172,36 |
79,76 |
75,65 |
Sản xuất, chế
biến thực phẩm |
128,12 |
274,04 |
135,79 |
35,08 |
213,85 |
Dệt - Manufacture of
textiles |
79,98 |
89,22 |
95,68 |
62,83 |
544,87 |
Sản xuất trang phục
|
113,27 |
144,35 |
117,16 |
42,90 |
83,92 |
Sản xuất da và các sản
phẩm có liên quan |
108,42 |
156,80 |
240,38 |
85,50 |
110,03 |
Chế biến gỗ và
sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa |
776,47 |
81,56 |
763,06 |
4,90 |
169,94 |
Sản xuất giấy
và sản phẩm từ giấy |
300,12 |
57,10 |
390,45 |
58,42 |
86,09 |
Sản xuất hoá chất
và sản phẩm hoá chất |
116,45 |
120,31 |
124,93 |
98,45 |
87,37 |
Sản xuất thuốc,
hoá dược và dược liệu |
117,51 |
43,70 |
863,03 |
161,70 |
34,28 |
Sản xuất sản phẩm
từ cao su và plastic |
116,50 |
136,64 |
141,15 |
85,88 |
158,35 |
Sản xuất sản phẩm
từ khoáng phi kim loại khác |
113,09 |
125,12 |
123,41 |
68,29 |
120,02 |
Sản xuất kim loại
- Manufacture of basic metals |
136,52 |
111,23 |
131,68 |
152,05 |
61,53 |
Sản xuất sản phẩm
từ kim loại đúc sẵn |
211,75 |
170,84 |
135,66 |
121,65 |
122,76 |
Sản xuất thiết
bị điện |
138,75 |
88,06 |
132,87 |
58,32 |
18,01 |
Sản xuất
máy móc, thiết bị chưa được phân vào
đâu |
9,61 |
3.871,43 |
118,45 |
214,13 |
86,30 |
Sản xuất xe có động
cơ, rơ moóc - Manufacture |
163,97 |
106,79 |
330,06 |
154,99 |
27,48 |
Sản xuất
phương tiện vận tải khác |
118,10 |
190,19 |
224,85 |
30,05 |
86,77 |
Sản xuất giường,
tủ, bàn, ghế |
262,71 |
134,17 |
87,90 |
70,48 |
22,14 |
Công nghiệp chế biến,
chế tạo khác |
54,20 |
349,30 |
249,19 |
89,57 |
24,26 |
|
|
|
|
|
|