62 |
Chỉ số tiêu thụ
ngành công nghiệp chế biến, chế tạo
phân theo ngành công nghiệp
Index of industrial
production by industrial activity
Đơn vị
tính - Unit: %
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
2022 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
109,38 |
93,37 |
90,80 |
95,12 |
110,66 |
Sản xuất, chế
biến thực phẩm |
116,15 |
105,21 |
116,63 |
95,90 |
99,08 |
Dệt - Manufacture of
textiles |
60,69 |
102,76 |
109,59 |
126,82 |
106,63 |
Sản xuất trang phục
|
106,03 |
94,24 |
90,22 |
104,41 |
92,05 |
Sản xuất da và các sản
phẩm có liên quan |
118,90 |
122,35 |
141,23 |
123,41 |
110,06 |
Chế biến gỗ và
sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa |
151,31 |
102,68 |
66,53 |
90,27 |
61,28 |
Sản xuất giấy
và sản phẩm từ giấy |
117,55 |
127,18 |
87,00 |
93,95 |
103,87 |
Sản xuất hoá chất
và sản phẩm hoá chất |
149,04 |
126,21 |
94,36 |
115,15 |
111,23 |
Sản xuất thuốc,
hoá dược và dược liệu |
91,90 |
98,04 |
121,67 |
93,32 |
118,12 |
Sản xuất sản phẩm
từ cao su và plastic |
112,12 |
106,53 |
135,38 |
127,60 |
105,54 |
Sản xuất sản phẩm
từ khoáng phi kim loại khác |
96,09 |
97,44 |
100,62 |
93,17 |
107,18 |
Sản xuất kim loại
- Manufacture of basic metals |
124,34 |
114,03 |
103,88 |
113,53 |
91,35 |
Sản xuất sản phẩm
từ kim loại đúc sẵn |
107,72 |
97,98 |
85,89 |
123,39 |
117,99 |
Sản xuất thiết
bị điện |
80,53 |
110,80 |
94,64 |
95,85 |
110,13 |
Sản xuất
máy móc, thiết bị chưa được phân vào
đâu |
104,79 |
114,34 |
57,09 |
120,99 |
108,71 |
Sản xuất xe có động
cơ, rơ moóc - Manufacture |
121,72 |
94,07 |
95,25 |
92,39 |
108,62 |
Sản xuất
phương tiện vận tải khác |
104,75 |
87,76 |
82,37 |
89,02 |
119,87 |
Sản xuất giường,
tủ, bàn, ghế |
94,65 |
92,22 |
57,27 |
79,76 |
114,35 |
Công nghiệp chế biến,
chế tạo khác |
110,27 |
108,46 |
84,88 |
142,76 |
102,67 |
|
|
|
|
|
|