63

Số doanh nghiệp sản xuất công nghiệp trên địa bàn
Number of industrial enterprises in the area

 

ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

 

2015

2018

2019

2020

2021

TỔNG SỐ - TOTAL

619

1.230

1.330

1.462

1.622

Phân theo khu vực kinh tế
By economic sector

 

 

 

 

 

Kinh tế Nhà nước - State

7

4

3

2

2

Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State

490

1.011

1.058

1.151

1.277

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

122

215

269

309

343

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying

18

48

40

28

32

Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite

-

-

-

-

-

Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas

-

-

-

-

-

Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores

-

-

-

-

-

Khai khoáng khác - Other mining and quarrying

18

48

40

28

32

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
Mining support service activities

-

-

-

-

-

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

571

1.122

1.232

1.362

1.504

Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products

17

47

49

49

45

Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages

26

29

26

28

33

Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products

-

-

-

-

-

Dệt - Manufacture of textiles

32

39

41

45

50

Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel

37

62

73

77

85

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products

6

11

15

18

21

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm rạ và vật liệu tết, bện - Manufacture of wood and of wood and cork, except furniture;
manufacture of articles of straw and plating materials

41

77

76

92

93

 

               

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products

13

26

28

32

34

In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media

30

57

68

55

65

Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Manufacture of coke and refined petroleum products

1

2

-

1

-

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical products

14

30

33

45

45

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products

2

2

2

3

3

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products

15

47

65

84

101

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products

54

110

93

104

112

Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals

17

22

21

26

20

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
(trừ máy móc, thiết bị)
Manufacture of fabricated metal products
(except machinery and equipment)

127

269

315

340

390

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
và sản phẩm quang học - Manufacture of computer, electronic and optical products

39

128

163

188

202

Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment products

6

12

16

19

24

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c

7

9

9

19

16

Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc - Manufacture
of motor vehicles; trailers and semi trailers

12

15

19

25

26

Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment

33

38

34

28

32

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture

38

51

49

39

44

               

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing

2

18

21

22

26

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment

2

21

16

23

37

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply

11

18

24

35

42

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply

11

18

24

35

42

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste management and remediation activities

19

42

34

37

44

Khai thác, xử lư và cung cấp nước
Water collection, treatment supply

3

6

6

4

5

Thoát nước và xử lư nước thải
Sewerage and sewer treatment activities

-

1

2

2

1

Hoạt động thu gom, xử lư và tiêu hủy rác thải,
tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
and disposal of activities, materials recovery

16

34

25

30

36

Xử lư ô nhiễm và hoạt động quản lư chất thải khác Remediation activities and other waste management services

-

1

1

1

2