64

Số cơ sở cá thể sản xuất công nghiệp trên địa bàn
Number of individual industrial establishments in the area

 

ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

 

2015

2018

2019

2020

2021

TỔNG SỐ - TOTAL

16.170

17.086

17.491

15.748

15.320

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying

97

64

65

64

64

Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite

-

-

-

-

-

Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas

-

-

-

-

-

Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores

-

-

-

-

-

Khai khoáng khác - Other mining and quarrying

97

64

64

64

64

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
Mining support service activities

-

-

1

-

-

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

15.959

16.888

17.287

15.516

15.129

Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products

4.116

3.970

4.068

3.402

3.461

Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages

1.808

2.082

2.143

1.858

1.778

Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products

-

-

-

-

-

Dệt - Manufacture of textiles

118

123

125

137

124

Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel

1.158

1.215

1.240

1.053

973

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products

17

12

12

10

10

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm rạ và vật liệu tết, bện - Manufacture of wood and of wood and cork, except furniture;
manufacture of articles of straw and plating materials

1.860

1.875

1.966

1.567

1.981

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products

92

101

103

95

99

In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media

44

62

63

79

77

 

Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Manufacture of coke and refined petroleum products

14

18

18

21

8

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical products

31

56

56

99

106

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products

-

-

-

-

-

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products

6

8

8

15

12

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products

245

214

221

138

122

Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals

2

6

6

3

1

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
(trừ máy móc, thiết bị)
Manufacture of fabricated metal products
(except machinery and equipment)

2.252

2.689

2.716

2.605

2.497

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
và sản phẩm quang học - Manufacture of computer, electronic and optical products

-

1

1

-

-

Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment products

-

4

4

4

7

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c

-

1

1

1

-

Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc - Manufacture
of motor vehicles; trailers and semi trailers

-

-

-

-

-

Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment

-

-

-

2

6

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture

4.157

4.413

4.498

4.393

3.819

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing

21

17

17

18

19

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment

18

21

21

16

29

               

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply

12

11

11

17

15

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply

12

11

11

17

15

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste management and remediation activities

102

123

128

151

112

Khai thác, xử lư và cung cấp nước
Water collection, treatment supply

-

-

-

-

-

Thoát nước và xử lư nước thải
Sewerage and sewer treatment activities

-

-

-

-

-

Hoạt động thu gom, xử lư và tiêu hủy rác thải,
tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
and disposal of activities, materials recovery

102

123

128

151

112

Xử lư ô nhiễm và hoạt động quản lư chất thải khác Remediation activities and other waste management services

-

-

-

-

-