65 |
Số doanh nghiệp sản
xuất công nghiệp trên địa bàn
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number
of industrial enterprises in the area by district
ĐVT: Doanh nghiệp
- Unit: Enterprise
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
619 |
1.230 |
1.330 |
1.462 |
1.622 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
194 |
345 |
347 |
372 |
398 |
2. Thành phố Phúc Yên |
95 |
161 |
170 |
184 |
194 |
3. Huyện Lập Thạch |
27 |
53 |
67 |
79 |
92 |
4. Huyện Tam Dương |
34 |
105 |
107 |
128 |
129 |
5. Huyện
Tam Đảo |
3 |
27 |
19 |
23 |
30 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
128 |
298 |
353 |
398 |
451 |
7. Huyện Yên Lạc |
45 |
73 |
87 |
95 |
123 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
77 |
140 |
154 |
155 |
169 |
9. Huyện Sông Lô |
16 |
28 |
26 |
28 |
36 |
|
|
|
|
|
|