66 |
Số cơ sở cá thể
sản xuất công nghiệp trên địa bàn
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number
of individual industrial establishments in the area
by
district
ĐVT:
Cơ sở - Unit: Establishment
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
16.170 |
17.086 |
17.491 |
15.748 |
15.320 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
791 |
842 |
866 |
716 |
667 |
2. Thành phố Phúc Yên |
768 |
750 |
762 |
703 |
663 |
3. Huyện Lập Thạch |
2.662 |
2.603 |
2.875 |
2.251 |
2.211 |
4. Huyện Tam Dương |
1.327 |
1.363 |
1.399 |
1.259 |
1.221 |
5. Huyện
Tam Đảo |
791 |
928 |
928 |
1.022 |
1.051 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
1.931 |
2.399 |
2.516 |
2.118 |
2.003 |
7. Huyện Yên Lạc |
2.839 |
2.994 |
3.095 |
2.925 |
2.830 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
3.217 |
3.340 |
3.153 |
3.008 |
2.879 |
9. Huyện Sông Lô |
1.844 |
1.867 |
1.897 |
1.746 |
1.795 |
|
|
|
|
|
|