67

Lao động công nghiệp trên địa bàn
Industrial labor in the area

 

ĐVT: Người - Unit: Person

 

 

2015

2018

2019

2020

2021

 

TỔNG SỐ - TOTAL

123.753

178.885

189.972

200.094

205.569

 

Phân theo khu vực kinh tế
By economic sector

 

 

 

 

 

 

Kinh tế Nhà nước - State

1.722

881

670

271

394

 

Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State

50.251

61.114

65.847

60.236

70.672

 

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

71.780

116.890

123.455

139.587

134.503

 

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

 

Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying

441

526

440

228

289

 

Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite

-

-

-

-

-

 

Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas

-

-

-

-

-

 

Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores

-

-

-

-

-

 

Khai khoáng khác - Other mining and quarrying

441

525

439

228

289

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
Mining support service activities

-

1

1

-

-

 

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

121.297

175.984

187.134

196.887

201.928

 

Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products

6.627

10.197

10.871

10.188

11.005

 

Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages

2.238

2.568

2.688

2.384

2.331

 

Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products

-

-

-

-

-

 

Dệt - Manufacture of textiles

2.316

2.459

2.618

2.447

3.044

 

Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel

19.567

23.051

24.010

23.954

25.058

 

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products

6.272

13.560

15.929

14.433

15.347

 

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm rạ và vật liệu tết, bện - Manufacture of wood and of wood and cork, except furniture;
manufacture of articles of straw and plating materials

5.001

5.651

5.262

4.367

4.950

 

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products

594

978

903

953

1.390

 

 

In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media

1.516

2.353

2.299

1.928

1.915

 

 

Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Manufacture of coke and refined petroleum products

45

47

35

64

17

 

 

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical products

513

946

1.083

1.061

1.236

 

 

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products

601

598

508

427

545

 

 

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products

1.649

2.489

3.130

3.957

4.437

 

 

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products

9.103

9.496

8.877

8.298

8.567

 

 

Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals

1.174

1.838

1.728

1.730

1.621

 

 

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
(trừ máy móc, thiết bị)
Manufacture of fabricated metal products
(except machinery and equipment)

6.469

8.561

9.741

9.968

10.311

 

 

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
và sản phẩm quang học - Manufacture of computer, electronic and optical products

22.318

51.026

56.178

71.150

68.926

 

 

Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment products

576

823

1.893

1.797

2.455

 

 

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c

336

613

465

507

369

 

 

Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc - Manufacture
of motor vehicles; trailers and semi trailers

3.296

4.091

4.965

4.053

4.692

 

 

Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment

20.538

22.953

21.591

20.994

21.942

 

 

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture

9.699

10.035

10.340

10.069

9.256

 

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing

806

1.476

1.883

1.976

2.268

 

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment

43

175

137

182

246

 

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply

173

279

317

423

470

 

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply

173

279

317

423

470

 

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste management and remediation activities

1.842

2.096

2.081

2.556

2.882

 

Khai thác, xử lư và cung cấp nước
Water collection, treatment supply

344

387

393

298

415

 

Thoát nước và xử lư nước thải
Sewerage and sewer treatment activities

-

2

15

3

1

 

Hoạt động thu gom, xử lư và tiêu hủy rác thải,
tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
and disposal of activities, materials recovery

1.498

1.702

1.653

2.235

2.461

 

Xử lư ô nhiễm và hoạt động quản lư chất thải khác Remediation activities and other waste management services

-

5

20

20

5