68 |
Lao động công nghiệp
trên địa bàn
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Industrial
labor in the area by district
ĐVT: Người
- Unit: Person
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
123.753 |
178.885 |
189.972 |
200.094 |
205.569 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
44.380 |
52.239 |
55.366 |
54.196 |
53.509 |
2. Thành phố Phúc Yên |
20.045 |
22.096 |
21.973 |
20.252 |
21.252 |
3. Huyện Lập Thạch |
8.439 |
14.794 |
16.994 |
16.326 |
16.132 |
4. Huyện Tam Dương |
3.792 |
6.413 |
6.906 |
7.454 |
9.137 |
5. Huyện
Tam Đảo |
1.121 |
1.466 |
1.388 |
1.555 |
1.826 |
6. Huyện Bình Xuyên |
24.941 |
57.112 |
62.807 |
78.660 |
81.626 |
7. Huyện Yên Lạc |
7.638 |
7.730 |
8.133 |
7.401 |
7.580 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
10.406 |
14.083 |
13.283 |
11.350 |
11.211 |
9. Huyện Sông Lô |
2.991 |
2.952 |
3.122 |
2.900 |
3.296 |
|
|
|
|
|
|