69 |
Vốn đầu tư thực hiện
trên địa bàn theo giá hiện hành
Investment at current prices
ĐVT:
Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
35.617.805 |
41.970.305 |
44.172.138 |
42.382.109 |
48.446.924 |
Phân
theo cấp quản lư |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
62.038 |
63.050 |
364.657 |
951.647 |
90.115 |
Địa phương - Local |
35.555.767 |
41.907.255 |
43.807.481 |
41.430.462 |
48.356.809 |
Phân theo khoản mục
đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn đầu tư XDCB |
23.997.535 |
27.702.358 |
30.998.529 |
27.598.745 |
33.856.128 |
Vốn đầu tư mua
sắm TSCĐ không qua XDCB - Investment in procuring fixed assets
without investment outlays |
7.980.107 |
11.491.679 |
10.476.940 |
12.743.201 |
12.174.500 |
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng
cấp TSCĐ - Investment in reparing |
1.097.538 |
1.879.003 |
2.543.319 |
2.000.673 |
2.178.980 |
Vốn đầu tư bổ sung vốn
lưu động |
2.487.976 |
730.272 |
23.085 |
21.996 |
103.234 |
Vốn đầu tư khác - Others |
54.649 |
166.993 |
130.265 |
17.494 |
134.082 |
Phân theo nguồn vốn |
|
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà
nước - State |
6.660.600 |
6.997.810 |
9.708.192 |
9.262.962 |
9.251.733 |
Vốn ngân sách Nhà nước |
6.260.370 |
6.642.366 |
7.917.126 |
7.603.645 |
8.104.698 |
Vốn vay - Loan |
249.120 |
269.312 |
337.363 |
532.149 |
41.733 |
Vốn tự có của các doanh nghiệp |
13.007 |
38.195 |
113.630 |
411.911 |
48.382 |
Vốn huy động khác - Others |
138.103 |
47.937 |
1.340.073 |
715.257 |
1.056.920 |
Vốn khu vực ngoài Nhà
nước |
16.148.285 |
16.906.938 |
19.038.123 |
19.215.871 |
20.930.285 |
Vốn của tổ chức doanh nghiệp |
6.005.827 |
3.969.826 |
5.545.877 |
4.942.144 |
5.311.045 |
Vốn của dân cư |
10.142.458 |
12.937.112 |
13.492.246 |
14.273.727 |
15.619.240 |
Vốn khu vực
đầu tư trực tiếp NN |
12.808.920 |
18.065.557 |
15.425.823 |
13.903.276 |
18.264.906 |
|
|
|
|
|
|