70 |
Cơ cấu vốn đầu tư thực
hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices
Đơn
vị tính - Unit: %
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân
theo cấp quản lư |
|
|
|
|
|
Trung
ương - Central |
0,17 |
0,15 |
0,83 |
2,25 |
0,19 |
Địa
phương - Local |
99,83 |
99,85 |
99,17 |
97,75 |
99,81 |
Phân theo khoản mục
đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays |
67,38 |
66,00 |
70,18 |
65,12 |
69,88 |
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB Investment in procuring fixed assets
without investment outlays |
22,40 |
27,38 |
23,72 |
30,07 |
25,13 |
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng
cấp TSCĐ |
3,08 |
4,48 |
5,76 |
4,72 |
4,50 |
Vốn đầu tư bổ sung vốn
lưu động |
6,99 |
1,74 |
0,05 |
0,05 |
0,21 |
Vốn đầu tư khác - Others |
0,15 |
0,40 |
0,29 |
0,04 |
0,28 |
Phân theo nguồn vốn - By capital
source |
|
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà
nước - State |
18,70 |
16,67 |
21,98 |
21,86 |
19,10 |
Vốn ngân sách Nhà nước - State budget |
17,58 |
15,83 |
17,92 |
17,94 |
16,73 |
Vốn vay - Loan |
0,70 |
0,64 |
0,76 |
1,26 |
0,09 |
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà
nước |
0,04 |
0,09 |
0,26 |
0,97 |
0,10 |
Vốn huy động khác - Others |
0,39 |
0,11 |
3,03 |
1,69 |
2,18 |
Vốn khu vực ngoài Nhà
nước - Non-State |
45,34 |
40,28 |
43,10 |
45,34 |
43,20 |
Vốn của tổ chức doanh nghiệp |
16,86 |
9,46 |
12,56 |
11,66 |
10,96 |
Vốn của dân cư - Capital of households |
28,48 |
30,82 |
30,54 |
33,68 |
32,24 |
Vốn khu vực
đầu tư trực tiếp nước ngoài |
35,96 |
43,04 |
34,92 |
32,80 |
37,70 |
|
|
|
|
|
|