71 |
Vốn đầu tư thực hiện
trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices
ĐVT:
Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
26.204.978 |
30.457.406 |
31.523.167 |
29.626.669 |
33.889.174 |
Phân
theo cấp quản lư |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
45.643 |
45.643 |
45.754 |
951.647 |
90.115 |
Địa phương - Local |
26.159.335 |
30.411.763 |
31.477.413 |
28.675.022 |
33.799.059 |
Phân theo khoản mục
đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn đầu tư XDCB |
17.655.632 |
20.103.308 |
22.052.187 |
19.145.478 |
23.486.277 |
Vốn đầu tư mua
sắm TSCĐ không qua XDCB - Investment in procuring fixed assets
without investment outlays |
5.871.179 |
8.339.390 |
7.530.868 |
9.005.547 |
8.655.148 |
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng
cấp TSCĐ - Investment in reparing |
807.488 |
1.363.573 |
1.851.628 |
1.447.284 |
1.576.271 |
Vốn đầu tư bổ sung vốn
lưu động |
1.830.471 |
529.950 |
16.563 |
15.442 |
72.473 |
Vốn đầu tư khác - Others |
40.208 |
121.185 |
71.921 |
12.918 |
99.005 |
Phân theo nguồn vốn |
|
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà
nước - State |
4.900.383 |
5.078.236 |
6.895.774 |
6.430.175 |
6.422.381 |
Vốn ngân sách Nhà nước |
4.605.923 |
4.820.295 |
5.621.329 |
5.268.908 |
5.616.110 |
Vốn vay - Loan |
183.284 |
195.437 |
241.464 |
375.198 |
35.426 |
Vốn tự có của các doanh nghiệp |
9.570 |
27.718 |
81.500 |
290.436 |
38.458 |
Vốn huy động khác - Others |
101.606 |
34.787 |
951.481 |
495.633 |
732.387 |
Vốn khu vực ngoài Nhà
nước |
11.880.728 |
12.269.186 |
13.563.312 |
13.393.366 |
14.588.302 |
Vốn của tổ chức doanh nghiệp |
4.418.649 |
2.880.861 |
3.951.044 |
3.444.649 |
3.701.771 |
Vốn của dân cư |
7.462.079 |
9.388.325 |
9.612.268 |
9.948.717 |
10.886.531 |
Vốn khu vực
đầu tư trực tiếp NN |
9.423.867 |
13.109.983 |
11.064.081 |
9.803.128 |
12.878.491 |
|
|
|
|
|
|