72 |
Chỉ số phát triển vốn đầu
tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)
Đơn
vị tính - Unit: %
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
112,61 |
116,23 |
103,50 |
93,98 |
114,39 |
Phân
theo cấp quản lư |
|
|
|
|
|
Trung
ương - Central |
20,47 |
100,00 |
100,24 |
2.079,90 |
9,47 |
Địa
phương - Local |
113,50 |
116,26 |
103,50 |
91,10 |
117,87 |
Phân theo khoản mục
đầu tư |
|
|
|
|
|
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays |
106,67 |
113,86 |
109,69 |
86,82 |
122,67 |
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB - Investment in procuring fixed
assets without investment outlays |
146,84 |
142,04 |
90,30 |
119,58 |
96,11 |
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng
cấp TSCĐ |
75,85 |
168,87 |
135,79 |
78,16 |
108,91 |
Vốn đầu tư bổ sung vốn
lưu động |
182,02 |
28,95 |
3,13 |
93,23 |
469,32 |
Vốn đầu tư khác - Others |
6,18 |
301,40 |
59,35 |
17,96 |
766,41 |
Phân theo nguồn vốn - By
capital source |
|
|
|
|
|
Vốn khu vực Nhà
nước - State |
88,19 |
103,63 |
135,79 |
93,25 |
99,88 |
Vốn ngân sách Nhà nước |
89,65 |
104,65 |
116,62 |
93,73 |
106,59 |
Vốn vay - Loan |
54,15 |
106,63 |
123,55 |
155,38 |
9,44 |
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà
nước |
25,77 |
289,64 |
294,04 |
356,36 |
13,24 |
Vốn huy động khác - Others |
231,92 |
34,24 |
2.735,13 |
52,09 |
147,77 |
Vốn khu vực ngoài Nhà
nước |
109,69 |
103,27 |
110,55 |
98,75 |
108,92 |
Vốn của tổ chức doanh nghiệp |
99,67 |
65,20 |
137,15 |
87,18 |
107,46 |
Vốn của dân cư |
116,63 |
125,81 |
102,39 |
103,50 |
109,43 |
Vốn khu vực
đầu tư trực tiếp NN |
136,92 |
139,11 |
84,39 |
88,60 |
131,37 |
|
|
|
|
|
|