73 |
Vốn đầu tư thực hiện
trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill. dongs
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
35.617.805 |
41.970.305 |
44.172.138 |
42.382.109 |
48.446.924 |
Nông nghiệp,
lâm nghiệp và thủy sản |
1.056.977 |
913.621 |
1.211.869 |
1.211.472 |
1.029.817 |
Khai khoáng |
18.804 |
12.016 |
9.103 |
85 |
1.069 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo |
14.417.548 |
18.442.136 |
18.513.189 |
16.780.803 |
19.393.173 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, |
25.909 |
507.763 |
515.461 |
1.106.900 |
151.587 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư |
350.270 |
285.452 |
323.702 |
320.747 |
211.265 |
Xây dựng -
Construction |
2.659.851 |
1.889.608 |
2.243.175 |
1.385.568 |
2.813.652 |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, |
1.058.393 |
900.366 |
1.018.677 |
1.424.646 |
503.775 |
Vận tải,
kho băi |
2.468.878 |
2.344.684 |
2.383.146 |
1.970.445 |
3.033.174 |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
576.028 |
63.637 |
646.750 |
83.384 |
98.843 |
Thông tin và
truyền thông |
29.635 |
26.756 |
33.500 |
172.362 |
36.954 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng |
308.248 |
28.451 |
27.532 |
11.901 |
2.919 |
Hoạt
động kinh doanh bất động sản |
510.210 |
909.269 |
680.536 |
1.044.171 |
1.695.788 |
Hoạt
động chuyên môn, khoa học |
153.189 |
174.661 |
185.789 |
171.822 |
148.415 |
Hoạt
động hành chính và dịch vụ |
190.586 |
164.791 |
146.636 |
101.913 |
108.523 |
Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức |
574.957 |
609.963 |
659.754 |
1.472.802 |
1.499.493 |
Giáo dục
và đào tạo |
1.108.970 |
1.148.060 |
1.047.588 |
952.404 |
1.240.979 |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xă hội |
711.902 |
972.599 |
1.145.899 |
836.921 |
1.185.889 |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
518.465 |
542.747 |
495.187 |
482.667 |
17.524 |
Hoạt
động dịch vụ khác |
31.745 |
411.007 |
294.588 |
301.301 |
36.691 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đ́nh, sản xuất |
8.847.240 |
11.622.718 |
12.590.057 |
12.549.795 |
15.237.394 |
Hoạt
động của các tổ chức và cơ quan quốc
tế - Activities of
extraterritorial organizations and bodies |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|