74 |
Cơ cấu
vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Structure of investment at current
prices
by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Nông nghiệp,
lâm nghiệp và thủy sản |
2,97 |
2,18 |
2,74 |
2,86 |
2,13 |
Khai khoáng |
0,05 |
0,03 |
0,02 |
0,00 |
0,00 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo |
40,48 |
43,94 |
41,91 |
39,59 |
40,03 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, |
0,07 |
1,21 |
1,17 |
2,61 |
0,31 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư |
0,98 |
0,68 |
0,73 |
0,76 |
0,44 |
Xây dựng -
Construction |
7,47 |
4,50 |
5,08 |
3,27 |
5,81 |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
2,97 |
2,15 |
2,31 |
3,36 |
1,04 |
Vận tải,
kho băi - Transportation and storage |
6,93 |
5,59 |
5,40 |
4,65 |
6,26 |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
1,62 |
0,15 |
1,46 |
0,20 |
0,20 |
Thông tin và
truyền thông |
0,08 |
0,06 |
0,08 |
0,41 |
0,08 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
0,87 |
0,07 |
0,06 |
0,03 |
0,01 |
Hoạt
động kinh doanh bất động sản |
1,43 |
2,17 |
1,54 |
2,46 |
3,50 |
Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ |
0,43 |
0,42 |
0,42 |
0,41 |
0,31 |
Hoạt
động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
0,54 |
0,39 |
0,33 |
0,24 |
0,22 |
Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức |
1,61 |
1,45 |
1,49 |
3,48 |
3,10 |
Giáo dục
và đào tạo |
3,11 |
2,74 |
2,37 |
2,25 |
2,56 |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xă hội |
2,00 |
2,32 |
2,59 |
1,97 |
2,45 |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
1,46 |
1,29 |
1,12 |
1,14 |
0,04 |
Hoạt
động dịch vụ khác |
0,09 |
0,98 |
0,67 |
0,71 |
0,08 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và
dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh |
24,84 |
27,69 |
28,50 |
29,61 |
31,45 |
Hoạt
động của các tổ chức và cơ quan quốc
tế |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|