75

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế

Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

26.204.978

30.457.406

31.523.167

29.626.669

33.889.174

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

777.646

663.005

862.657

843.852

717.320

Khai khoáng
Mining and quarrying

13.835

8.720

6.465

60

752

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

10.607.378

13.383.263

13.244.688

11.783.956

13.637.294

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều ḥa
không khí
- Electricity, gas, steam
and air conditioning supply

19.062

368.478

369.056

771.325

105.631

Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

257.703

207.150

230.851

224.018

147.553

Xây dựng - Construction

1.956.924

1.371.268

1.600.847

967.497

1.967.958

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles

778.688

653.385

728.878

999.584

353.579

Vận tải, kho băi
Transportation and storage

1.816.420

1.701.512

1.694.160

1.370.547

2.110.626

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities

423.799

46.181

462.928

58.402

69.234

Thông tin và truyền thông
Information and communication

21.804

19.417

23.799

119.627

25.648

Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm
- Financial, banking
and insurance activities

226.787

20.646

19.637

8.366

2.052

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

375.375

659.847

486.577

732.503

1.189.624

               


Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional scientific
and technical activities

112.705

126.750

132.375

119.674

103.384

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

140.219

119.587

104.295

71.071

75.611

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội, quản lư NN, an ninh, QP;
bảo đảm xă hội bắt buộc
Activities of communist Party,
socio-political organizations;
public administration and defence; compulsory security

423.012

442.644

468.448

1.021.332

1.039.841

Giáo dục và đào tạo
Education and training

815.899

833.135

744.252

661.254

861.611

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

523.765

705.805

814.227

581.082

823.374

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

381.449

393.866

352.108

336.098

12.203

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

23.356

298.264

209.278

209.277

25.491

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất
sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households
for own use

6.509.152

8.434.483

8.967.641

8.747.144

10.620.388

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế - Activities of extraterritorial organizations and bodies

-

-

-

-

-