76 |
Chỉ số phát triển vốn đầu
tư thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
(Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010
prices
by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn
vị tính - Unit: %
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
112,61 |
116,23 |
103,50 |
93,98 |
114,39 |
Nông nghiệp,
lâm nghiệp và thủy sản |
101,79 |
85,26 |
130,11 |
97,82 |
85,01 |
Khai khoáng - Mining and quarrying |
94,62 |
63,03 |
74,14 |
0,93 |
1.253,33 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo |
121,90 |
126,17 |
98,96 |
88,97 |
115,73 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, |
35,09 |
1.933,05 |
100,16 |
209,00 |
13,69 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư |
80,96 |
80,38 |
111,44 |
97,04 |
65,87 |
Xây dựng -
Construction |
121,31 |
70,07 |
116,74 |
60,44 |
203,41 |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
103,61 |
83,91 |
111,55 |
137,14 |
35,37 |
Vận tải,
kho băi - Transportation and storage |
121,75 |
93,67 |
99,57 |
80,90 |
154,00 |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
94,26 |
10,90 |
1.002,42 |
12,62 |
118,55 |
Thông tin và
truyền thông |
59,09 |
89,05 |
122,57 |
502,66 |
21,44 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
201,42 |
9,10 |
95,11 |
42,60 |
24,53 |
Hoạt
động kinh doanh bất động sản |
68,53 |
175,78 |
73,74 |
150,54 |
162,41 |
Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ |
48,18 |
112,46 |
104,44 |
90,41 |
86,39 |
Hoạt
động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
112,27 |
85,29 |
87,21 |
68,14 |
106,39 |
Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức |
68,77 |
104,64 |
105,83 |
218,02 |
101,81 |
Giáo dục
và đào tạo |
87,78 |
102,11 |
89,33 |
88,85 |
130,30 |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xă hội |
80,98 |
134,76 |
115,36 |
71,37 |
141,70 |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
62,89 |
103,26 |
89,40 |
95,45 |
3,63 |
Hoạt
động dịch vụ khác |
41,20 |
1.277,03 |
70,17 |
100,00 |
12,18 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và
dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh |
24,84 |
129,58 |
106,32 |
97,54 |
121,42 |
Hoạt
động của các tổ chức và cơ quan quốc
tế |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|