77

Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
so với tổng sản phẩm trên địa bàn

Investment as percentage of GRDP (biểu này bị lệch 1 hàng)

Đơn vị tính - Unit: %

 

2018

2019

2020

2021

Sơ bộ
Prel.
2022

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

33,09

35,47

35,62

30,85

31,66

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

     16,46

     14,12

     15,37

     15,05

     12,88

Khai khoáng - Mining and quarrying

       6,34

       2,93

       4,11

       0,05

       0,90

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

     34,46

     39,64

     38,09

     29,94

     29,87

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

       4,17

     78,91

     69,16

   120,00

     13,65

Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

     62,98

     42,37

     45,33

     43,93

     26,68

Xây dựng - Construction

     58,42

     35,60

     37,00

     19,58

     35,53

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

     15,25

     11,37

     11,99

     15,71

       4,74

Vận tải, kho băi - Transportation and storage

   137,40

   114,67

   127,84

   106,67

    131,98

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

     42,67

       4,22

     49,00

       6,17

       5,86

Thông tin và truyền thông
Information and communication

       1,89

       1,60

       2,01

     10,14

       2,01

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

     15,55

       1,29

       1,18

       0,46

       0,10

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

     39,33

     65,24

     47,25

     70,49

    108,71

               

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

     25,52

     27,14

     27,50

     24,33

     19,70

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support services activities

43,10

33,02

32,09

21,38

19,23

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội, quản lư NN
, an ninh, QP;
bảo đảm xă hội bắt buộc
Activities of communist Party, socio-political organizations; public administration
and defence; compulsory security

25,60

24,95

24,92

54,66

54,12

Giáo dục và đào tạo
Education and training

36,56

32,02

26,52

22,77

27,19

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

40,48

49,71

52,90

29,47

44,44

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

175,60

169,42

157,18

146,73

4,61

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

4,03

47,91

39,32

44,33

4,62

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

  217.531

  273.066

  286.277

  270.506

  301.921

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-