80 |
Đầu tư trực tiếp của
nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
(Lũy kế các dự án c̣n hiệu lực đến ngày
31/12/2022)
|
Số dự án |
Vốn
đăng kư |
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
445 |
7.550,26 |
Chia ra -
Of which: |
|
|
Đài
Loan - Taiwan |
43 |
1.038,73 |
Nhật
Bản - Japan |
59 |
1.708,13 |
Hàn Quốc
- Korea |
229 |
2.680,64 |
Ư - Italy |
2 |
90,00 |
Trung Quốc
- China |
53 |
447,06 |
Ấn
Độ - India |
4 |
14,60 |
Xa-moa - Samoa
|
8 |
101,13 |
Thái Lan
- Thailand |
15 |
814,54 |
Hà Lan - Nertherland |
2 |
36,09 |
Xin-ga-po
- Singapore |
13 |
499,89 |
Cộng ḥa Sây-xen - Seychelles |
5 |
34,47 |
Các
nước khác - Others |
12 |
84,98 |