85 |
Đầu tư trực tiếp trong
nước được cấp giấy phép năm 2022
phân theo ngành kinh tế
Domestic direct investment projects
licensed in 2022
by kinds of economic activity
|
Số dự án |
Tổng vốn
đăng kư |
TỔNG SỐ -
TOTAL |
17 |
10.607,26 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
- |
- |
Khai khoáng - Mining and
quarrying |
- |
- |
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing |
12 |
2.226,58 |
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, |
- |
- |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lư và xử lư rác thải, |
- |
- |
Xây dựng - Construction |
1 |
2.238,12 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy |
- |
- |
Vận tải, kho băi - Transportation and storage |
- |
- |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
- |
- |
Thông tin và truyền thông |
- |
- |
Hoạt động tài chính, ngân
hàng và bảo hiểm |
- |
- |
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
2 |
6.107,56 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công
nghệ |
- |
- |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
- |
- |
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
- |
- |
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội |
- |
- |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
- |
- |
Hoạt động dịch vụ khác |
1 |
30,00 |
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật
chất và dịch vụ tự tiêu dùng |
1 |
5,00 |
Hoạt động của các tổ chức và
cơ quan quốc tế |
- |
- |
|
|
|