86 |
Nhà tự xây, tự ở
hoàn thành trong năm của hộ dân cư
Self-built
houses completed in the year of households
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
|
Ngh́n m2 - Thous. m2 |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.662,66 |
1.768,20 |
1.821,92 |
2.003,39 |
2.101,17 |
Phân
theo loại nhà - By types of house |
|
|
|
|
|
Nhà riêng lẻ
dưới 4 tầng |
1.653,68 |
1.760,18 |
1.821,42 |
1.980,75 |
2.091,05 |
Nhà kiên cố - Permanent |
1.491,58 |
1.706,88 |
1.784,30 |
1.907,08 |
2.026,80 |
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent |
162,10 |
53,30 |
37,11 |
73,67 |
64,25 |
Nhà thiếu kiên cố - Less-permanent |
|
|
|
|
|
Nhà đơn sơ - Simple |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhà riêng lẻ
từ 4 tầng trở lên |
8,99 |
2,22 |
0,50 |
19,89 |
10,12 |
Nhà biệt
thự - Villa |
- |
5,80 |
- |
2,76 |
- |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân
theo loại nhà - By types of house |
|
|
|
|
|
Nhà ở riêng
lẻ dưới 4 tầng |
93,98 |
99,54 |
99,97 |
98,87 |
99,52 |
Nhà kiên cố - Permanent |
70,97 |
96,53 |
97,94 |
95,19 |
96,46 |
Nhà bán kiên cố - Semi-permanent |
20,68 |
3,01 |
2,04 |
3,68 |
3,06 |
Nhà thiếu kiên cố - Less-permanent |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhà đơn sơ - Simple |
2,33 |
- |
- |
- |
- |
Nhà ở riêng
lẻ từ 4 tầng trở lên |
6,02 |
0,13 |
0,03 |
0,99 |
0,48 |
Nhà biệt
thự - Villa |
- |
0,33 |
- |
0,14 |
0,00 |