87 |
Diện tích sàn xây dựng
nhà ở hoàn thành trong năm
phân theo loại nhà
Area of
floors of residential buildings constructed in the year
by types of house
ĐVT: Ngh́n m2 -
Unit: Thous. m2
|
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.664,24 |
1.784,12 |
1.822,69 |
2.004,09 |
2.104,52 |
Phân theo loại
nhà |
|||||
Nhà ở chung cư |
1,50 |
- |
- |
- |
|
Dưới 5
tầng - Under 5 floors |
- |
- |
- |
- |
|
Từ 6-8
tầng - 6-8 floors |
1,50 |
- |
- |
- |
|
Từ 9-15
tầng - 9-15 floors |
- |
- |
- |
- |
|
Từ 16-20
tầng - 16-20 floors |
- |
- |
- |
- |
|
Từ 21-25
tầng - 21-25 floors |
- |
- |
- |
- |
|
Từ 26 tầng
trở lên |
- |
- |
- |
- |
|
Nhà ở riêng lẻ |
1.664,24 |
1.782,62 |
1.822,69 |
2.004,09 |
2.104,52 |
Dưới 4
tầng - Under 4 floors |
1.655,25 |
1.774,60 |
1.822,19 |
1.981,44 |
2.094,40 |
Từ 4 tầng
trở lên |
8,99 |
2,22 |
0,50 |
19,89 |
10,12 |
Nhà biệt
thự - Villa |
- |
5,80 |
- |
2,76 |
- |