CÔNG
NGHIỆP, ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG
INDUSTRY, INVESTMENT AND CONSTRUCTION
|
Trang |
|
|
|
151 |
|
161 |
|
|
|
|
58 |
163 |
|
59 |
Một số sản phẩm công nghiệp
chủ yếu |
165 |
60 |
166 |
|
61 |
168 |
|
62 |
170 |
|
63 |
Số doanh nghiệp sản xuất công
nghiệp trên địa bàn |
172 |
64 |
175 |
|
65 |
178 |
|
66 |
179 |
|
67 |
Lao động
công nghiệp trên địa bàn |
180 |
68 |
183 |
|
69 |
Vốn
đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá
hiện hành |
184 |
70 |
185 |
|
71 |
Vốn
đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá
so sánh 2010 |
186 |
72 |
187 |
|
73 |
188 |
|
74 |
190 |
|
75 |
192 |
|
76 |
194 |
|
77 |
196 |
|
78 |
198 |
|
79 |
199 |
|
80 |
201 |
|
81 |
202 |
|
82 |
204 |
|
83 |
205 |
|
84 |
206 |
|
85 |
208 |
|
86 |
210 |
|
87 |
211 |