CÔNG NGHIỆP, ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG  

INDUSTRY, INVESTMENT AND CONSTRUCTION   

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

Giải thích thuật ngữ, nội dung và
phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê
công nghiệp, đầu tư và xây dựng

Explanation of terminology, content and methodology of some statistical indicators on industry, investment and construction

 

151

 

Một số nét về công nghiệp, đầu tư và xây dựng
năm 2022

Industry, investment and construction
in 2022

161

 

 

 

58

Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
Index of industrial production by kinds of industrial activity

163

59

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
Some main industrial products

165

60

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại h́nh kinh tế
Some main industrial products by types of ownership

166

61

Chỉ số tồn kho ngành công nghiệp chế biến, chế tạo
tại thời điểm 31/12 hằng năm phân theo ngành công nghiệp
Index of industrial production by industrial activity

168

62

Chỉ số tiêu thụ ngành công nghiệp chế biến, chế tạo
phân theo ngành công nghiệp
Index of industrial production by industrial activity

170

63

Số doanh nghiệp sản xuất công nghiệp trên địa bàn
Number of industrial enterprises in the area

172

64

Số cơ sở cá thể sản xuất công nghiệp trên địa bàn
Number of individual industrial establishments in the area

175

65

Số doanh nghiệp sản xuất công nghiệp trên địa bàn
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh                                                
Number of industrial enterprises in the area by district

178

66

Số cơ sở cá thể sản xuất công nghiệp trên địa bàn
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of individual industrial establishments
in the area                   by district

179

67

Lao động công nghiệp trên địa bàn
Industrial labor in the area

180

68

Lao động công nghiệp trên địa bàn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Industrial labor in the area by dítrict

183

69

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Investment at current prices

184

70

Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices

185

71

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices

186

72

Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
(Năm trước = 100)

Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)

187

73

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of economic activity

188

74

Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Structure of investment at current prices by kinds of economic activity

190

75

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity

192

76

Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity (Previous year = 100)

194

77

Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Investment as percentage of GRDP

196

78

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép từ 1997 đến 2022
Foreign direct investment projects licensed from 1997 to 2022

198

79

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án c̣n hiệu lực đến ngày 31/12/2022)
Foreign direct investment projects licensed by kinds of economic activity (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2022)

199

80

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác
đầu tư chủ yếu (Lũy kế các dự án c̣n hiệu lực đến ngày 31/12/2022)
Foreign direct investment projects licensed by some main counterparts
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2022)

201

81

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2022
phân theo ngành kinh tế
Foreign direct investment projects licensed in 2022
by kinds of economic activity

202

82

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2022
phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
Foreign direct investment projects licensed in 2022
by some main counterparts

204

83

Đầu tư trực tiếp trong nước được cấp giấy phép từ 1997 đến 2022
Domestic direct investment projects licensed from 1997 to 2022
  

205

84

Đầu tư trực tiếp trong nước được cấp giấy phép
phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án c̣n hiệu lực đến ngày 31/12/2022)
Domestic direct investment projects licensed
by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2022)

206

85

Đầu tư trực tiếp trong nước được cấp giấy phép năm 2022
phân theo ngành kinh tế
Domestic direct investment projects licensed in 2022
by kinds of economic activity

208

86

Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
Self-built houses completed in the year of households

210

87

Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
Area of floors of residential buildings constructed in the year
by types of house

211