100

Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại h́nh doanh nghiệp

Value of fixed asset of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise

 

2015

2018

2019

2020

2021

 

Triệu đồng - Mill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

12.682.698

55.493.204

65.179.627

74.650.905

79.247.899

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

1.594.187

2.122.908

3.479.785

2.940.315

3.048.952

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

101.996

1.469.077

1.760.763

1.819.845

1.971.469

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

1.492.191

653.831

1.719.022

1.120.471

1.077.484

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

9.463.937

15.112.688

16.461.540

20.397.855

19.917.886

Tư nhân - Private

449.452

175.070

131.211

109.387

106.544

Công ty hợp danh
Collective name

-

-

1.014

1.145

1.837

Công ty TNHH
Limited Co.

5.918.461

7.151.193

7.437.410

10.215.374

8.255.444

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

60.357

51.842

199.032

257.380

122.560

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước - Joint stock Co.
without capital of State

3.035.667

7.734.583

8.692.872

9.814.570

11.431.501

DN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

1.624.574

38.257.608

45.238.303

51.312.734

56.281.061

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

2.648.906

31.828.371

38.469.629

44.012.481

49.474.405

Doanh nghiệp liên doanh
với nước ngoài - Joint venture

-1.024.332

6.429.238

6.768.673

7.300.253

6.806.656

               

 

2015

2018

2019

2020

2021

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

12,57

3,83

5,34

3,94

3,85

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

0,80

2,65

2,70

2,44

2,49

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

11,77

1,18

2,64

1,50

1,36

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

74,62

27,23

25,26

27,32

25,13

Tư nhân - Private

3,54

0,32

0,20

0,15

0,13

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

0,00

0,00

0,00

Công ty TNHH - Limited Co.

46,67

12,89

11,41

13,68

10,42

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

0,48

0,09

0,31

0,34

0,15

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

23,94

13,94

13,34

13,15

14,42

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

12,81

68,94

69,40

68,74

71,02

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

20,89

57,36

59,02

58,96

62,43

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

-8,08

11,59

10,38

9,78

8,59