Giá trị tài sản cố định của
các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
12.682.698 |
55.493.204 |
65.179.627 |
74.650.905 |
79.247.899 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp
|
1.271.951 |
1.482.756 |
1.794.999 |
2.473.452 |
2.539.553 |
Khai khoáng |
94.528 |
73.077 |
64.588 |
27.037 |
52.882 |
Công nghiệp chế biến,
chế tạo |
5.018.019 |
44.443.601 |
51.636.468 |
57.770.373 |
63.118.420 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều ḥa không khí |
57.392 |
141.028 |
142.713 |
215.396 |
256.057 |
Cung cấp nước;
hoạt động quản lư và xử lư rác thải,
nước thải - Water
supply, sewerage, waste management and remediation activities |
412.374 |
624.594 |
774.598 |
1.144.808 |
1.418.402 |
Xây dựng - Construction |
2.472.370 |
1.914.627 |
2.347.773 |
4.861.867 |
3.552.936 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa
chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of
motor vehicles and motorcycles |
1.820.385 |
3.355.599 |
3.712.098 |
3.144.892 |
3.634.160 |
Vận tải, kho băi |
549.747 |
838.077 |
922.251 |
1.011.446 |
1.040.028 |
Dịch vụ lưu trú
và ăn uống |
443.051 |
594.357 |
456.348 |
890.991 |
876.817 |
Thông tin và truyền thông |
4.499 |
501 |
424 |
1.490 |
5.665 |
Hoạt
động tài chính, |
366 |
2.147 |
1.928 |
10.134 |
12.808 |
Hoạt động kinh
doanh bất động sản |
106.875 |
710.597 |
744.012 |
1.477.662 |
1.126.512 |
Hoạt động chuyên
môn, |
117.650 |
265.053 |
278.874 |
304.056 |
283.940 |
Hoạt động hành
chính và dịch vụ |
118.040 |
108.479 |
146.728 |
130.934 |
124.209 |
Hoạt
động của Đảng Cộng sản, |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo
|
41.512 |
48.896 |
78.369 |
173.395 |
186.609 |
Y tế và hoạt động
trợ giúp xă hội |
67.422 |
129.916 |
135.457 |
234.807 |
258.445 |
Nghệ thuật, vui
chơi và giải trí |
83.006 |
742.589 |
1.902.331 |
765.780 |
746.386 |
Hoạt động dịch
vụ khác |
3.511 |
17.310 |
39.669 |
12.383 |
14.072 |
Hoạt động làm
thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất
|
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động của
các tổ chức |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|