102

Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Value of fixed asset of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by district

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2018

2019

2020

2021

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

12.682.698

55.493.204

65.179.627

74.650.905

79.247.899

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

4.063.062

19.714.741

22.578.318

23.188.617

23.050.204

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

2.937.460

9.605.592

9.774.481

10.745.665

10.674.963

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

215.294

1.593.444

1.703.793

1.696.111

1.868.317

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

421.429

1.081.659

1.102.223

1.201.189

1.526.548

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

278.063

965.583

2.093.598

3.151.553

1.028.094

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

4.228.446

20.471.996

25.313.072

32.024.579

38.090.543

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

185.873

681.953

758.552

859.970

989.659

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

331.675

1.249.189

1.748.755

1.670.224

1.933.490

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

21.398

129.048

106.835

112.997

86.082