103

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại h́nh doanh nghiệp

Net turnover from business of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise

 

2015

2018

2019

2020

2021

 

Triệu đồng - Mill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

204.251.679

399.129.517

453.834.773

468.804.638

527.621.844

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

1.283.011

1.239.686

947.127

664.655

658.818

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

        296.334

          274.923

127.995

277.267

248.820

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

        986.677

          964.763

819.132

387.388

409.998

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

44.404.849

108.987.647

120.027.985

124.271.723

149.112.114

Tư nhân - Private

2.284.506

2.579.740

2.305.653

660.098

542.513

Công ty hợp danh
Collective name

                 -  

                   -  

              1.154

6.647

88.798

Công ty TNHH - Limited Co.

25.025.547

58.038.625

63.810.192

63.947.167

78.913.316

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

281.331

249.902

834.845

976.579

568.000

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước - Joint stock Co.
without capital of State

16.813.465

48.119.380

53.076.141

58.681.233

68.999.487

Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign investment enterprise

158.563.819

288.902.184

332.859.660

343.868.260

377.850.912

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

50.799.351

140.524.254

175.629.835

211.121.122

243.806.905

Doanh nghiệp liên doanh
với nước ngoài - Joint venture

107.764.468

148.377.930

157.229.825

132.747.139

134.044.007

 

               

 

2015

2018

2019

2020

2021

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

0,63

0,31

0,21

0,14

0,12

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

0,15

0,07

0,03

0,06

0,05

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

0,48

0,24

0,18

0,08

0,08

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

21,74

27,31

26,45

26,51

28,26

Tư nhân - Private

1,12

0,65

0,51

0,14

0,10

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

0,00

0,0014

0,02

Công ty TNHH - Limited Co.

12,25

14,54

14,06

13,64

14,96

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

0,14

0,06

0,18

0,21

0,11

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

8,23

12,06

11,70

12,52

13,08

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

77,63

72,38

73,34

73,35

71,61

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

24,87

35,21

38,70

45,03

46,21

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

52,76

37,18

34,64

28,32

25,41