104

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế

Net turnover from business of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2018

2019

2020

2021

TỔNG SỐ - TOTAL

204.251.679

399.129.517

453.834.773

468.804.638

527.621.844

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

228.031

344.555

1.356.609

454.017

323.891

Khai khoáng
Mining and quarrying

243.669

725.599

981.485

489.572

246.517

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

165.316.530

318.669.474

361.636.290

373.490.978

416.738.573

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

105.870

3.080.149

254.857

4.179.778

4.979.814

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

423.389

779.597

1.046.920

1.293.522

1.998.711

Xây dựng - Construction

6.538.110

10.853.186

16.712.777

15.176.665

14.316.750

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

27.738.002

55.253.948

59.196.056

62.329.674

76.134.057

Vận tải, kho băi
Transportation and storage

966.013

3.529.950

5.106.022

3.413.508

3.392.281

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

429.993

1.154.054

1.674.901

1.387.819

1.542.174

Thông tin và truyền thông
Information and communication

18.886

44.917

42.332

25.666

57.134

Hoạt động tài chính,
ngân hàng và bảo hiểm

Financial, banking
and insurance activities

14.873

63.831

47.190

58.801

64.815

               

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

275.040

1.903.382

1.486.943

3.235.259

3.874.951


Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional scientific
and technical activities

372.978

1.420.461

2.245.481

1.231.836

1.457.414

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

963.285

638.223

959.172

957.247

1.388.684

Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN
,
an ninh, QP; bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations;
public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

19.377

64.800

92.945

242.049

225.145

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

66.518

156.263

206.169

275.622

501.514

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

478.941

367.789

410.495

312.253

292.865

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

52.174

79.340

378.128

250.371

86.556

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất
sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods
and service producing
activities
of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations and bodies

-

-

-

-

-