Số doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12/2021
phân theo quy mô lao động
và theo loại h́nh doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2021
by size of employees and by types of enterprise
|
Tổng số Total |
Phân theo quy mô lao động |
||||
|
Dưới |
Từ 5 |
Từ 10
đến dưới 200 người |
Từ 200
đến dưới 4999 người |
Từ 5000 |
|
|
Doanh nghiệp - Enterprise |
|||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
7.409 |
4.070 |
1.627 |
1.549 |
160 |
3 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
10 |
- |
- |
7 |
3 |
- |
DN 100% vốn
Nhà nước |
6 |
- |
- |
5 |
1 |
- |
DN hơn 50%
vốn Nhà nước |
4 |
- |
- |
2 |
2 |
- |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
|
7.025 |
4.035 |
1.603 |
1.335 |
52 |
- |
Tư nhân - Private |
161 |
110 |
42 |
9 |
- |
- |
Công ty hợp danh |
7 |
2 |
3 |
2 |
- |
- |
Công ty TNHH - Limited Co. |
5.255 |
3.105 |
1.182 |
946 |
22 |
- |
Công ty cổ
phần có vốn Nhà nước Joint stock Co. having capital of State |
1 |
- |
- |
- |
1 |
- |
Công ty cổ phần không
có vốn Nhà nước - Joint
stock Co. without capital of State |
1.601 |
818 |
376 |
378 |
29 |
- |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư |
374 |
35 |
24 |
207 |
105 |
3 |
DN 100% vốn nước
ngoài |
351 |
31 |
21 |
197 |
100 |
2 |
DN liên
doanh với nước ngoài |
23 |
4 |
3 |
10 |
5 |
1 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
54,93 |
21,96 |
20,91 |
2,16 |
0,04 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
70,00 |
30,00 |
- |
DN 100% vốn Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
83,33 |
16,67 |
- |
DN hơn 50% vốn Nhà
nước |
100,00 |
- |
- |
50,00 |
50,00 |
- |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
|
100,00 |
57,44 |
22,82 |
19,00 |
0,74 |
- |
Tư nhân - Private |
100,00 |
68,32 |
26,09 |
5,59 |
- |
- |
Công ty hợp danh |
100,00 |
28,57 |
42,86 |
28,57 |
- |
- |
Công ty TNHH - Limited Co. |
100,00 |
59,09 |
22,49 |
18,00 |
0,42 |
- |
Công ty cổ phần có vốn
|
100,00 |
- |
- |
- |
100,00 |
- |
Công ty cổ phần không
có vốn Nhà nước - Joint
stock Co. without capital of State |
100,00 |
51,09 |
23,49 |
23,61 |
1,81 |
- |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư |
100,00 |
9,36 |
6,42 |
55,35 |
28,07 |
0,80 |
DN 100% vốn nước
ngoài |
100,00 |
8,83 |
5,98 |
56,13 |
28,49 |
0,57 |
DN liên
doanh với nước ngoài |
100,00 |
17,39 |
13,04 |
43,48 |
21,74 |
4,35 |
|
|
|
|
|
|
|