107

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2021
phân theo quy mô lao động và theo ngành kinh tế

Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2021
by size of employees and by kinds of economic activity

ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

 

 

Tổng số Total

Phân theo quy mô lao động
By size of employees

 

Dưới
5 người
Under
5 pers.

Từ 5
đến 9 người
From 5
to 9 pers.

Từ 10 đến dưới 200 người
From 10 to under 200 pers.

Từ 200 đến dưới 4999 người
From 200 to under 4999 pers.

Từ 5000
người
trở lên From
5000 pers.
and over

TỔNG SỐ - TOTAL

7.409

4.070

1.627

1.549

160

3

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản Agriculture, forestry and fishing

62

42

10

9

1

-

Khai khoáng
Mining and quarrying

32

23

5

4

-

-

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

1.504

536

288

547

130

3

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply

42

8

17

17

-

-

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

44

13

10

19

2

-

Xây dựng - Construction

1.401

718

323

354

6

-

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles

2.541

1.661

574

304

2

-

               

Vận tải, kho băi
Transportation and storage

341

187

78

74

2

-

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

246

152

53

37

4

-

Thông tin và truyền thông
Information and communication

30

26

2

2

-

-

Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm
- Financial, banking
and insurance activities

28

13

2

13

-

-

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

167

105

34

27

1

-


Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional scientific and technical activities

592

355

162

74

1

-

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

220

131

45

38

6

-

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN, an ninh, QP; bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

-

               

Giáo dục và đào tạo
Education and training

       88

       60

        13

        14

1

-

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

       19

        6

          2

         9

2

-

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

       19

       11

          3

         3

2

-

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

       33

       23

          6

         4

-

-

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất
sản phẩm vật chất và dịch vụ tự
tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities
of households for own use

-

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế - Activities
of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-

-