107 |
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit:
Enterprise
|
Tổng số
Total |
Phân theo quy mô lao
động |
||||
|
Dưới |
Từ
5 |
Từ
10 đến dưới 200 người |
Từ
200 đến dưới 4999 người |
Từ
5000 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
7.409 |
4.070 |
1.627 |
1.549 |
160 |
3 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản Agriculture, forestry and fishing |
62 |
42 |
10 |
9 |
1 |
- |
Khai khoáng |
32 |
23 |
5 |
4 |
- |
- |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo |
1.504 |
536 |
288 |
547 |
130 |
3 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí - Electricity, gas, steam |
42 |
8 |
17 |
17 |
- |
- |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lư và xử lư rác
thải, nước thải |
44 |
13 |
10 |
19 |
2 |
- |
Xây dựng -
Construction |
1.401 |
718 |
323 |
354 |
6 |
- |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ
khác |
2.541 |
1.661 |
574 |
304 |
2 |
- |
Vận tải,
kho băi |
341 |
187 |
78 |
74 |
2 |
- |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
246 |
152 |
53 |
37 |
4 |
- |
Thông tin và
truyền thông |
30 |
26 |
2 |
2 |
- |
- |
Hoạt động tài chính, ngân hàng |
28 |
13 |
2 |
13 |
- |
- |
Hoạt
động kinh doanh bất động sản |
167 |
105 |
34 |
27 |
1 |
- |
Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional scientific and technical
activities |
592 |
355 |
162 |
74 |
1 |
- |
Hoạt
động hành chính và dịch vụ |
220 |
131 |
45 |
38 |
6 |
- |
Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN, an ninh, QP; bảo đảm xă hội bắt
buộc - Activities of communist
Party, socio-political organizations; public administration and defence;
compulsory security |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục
và đào tạo |
88 |
60 |
13 |
14 |
1 |
- |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xă hội |
19 |
6 |
2 |
9 |
2 |
- |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
19 |
11 |
3 |
3 |
2 |
- |
Hoạt
động dịch vụ khác |
33 |
23 |
6 |
4 |
- |
- |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các hộ gia
đ́nh, sản xuất |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt
động của các tổ chức |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
|