Số doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12/2021 phân theo quy mô lao
động
và theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Number of acting
enterprises as of 31 Dec. 2021
by size of employees and
by district
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit:
Enterprise
|
Tổng số
Total |
Phân theo quy mô lao
động |
||||
|
Dưới |
Từ
5 |
Từ
10 đến dưới 200 người |
Từ
200 đến dưới 4999 người |
Từ
5000 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
7.409 |
4.070 |
1.627 |
1.549 |
160 |
3 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
2.724 |
1.583 |
625 |
474 |
42 |
- |
2. Thành phố Phúc Yên |
924 |
537 |
176 |
190 |
20 |
1 |
3. Huyện Lập Thạch |
364 |
183 |
74 |
102 |
5 |
- |
4. Huyện Tam Dương |
452 |
231 |
91 |
121 |
9 |
- |
5. Huyện Tam Đảo |
185 |
89 |
59 |
36 |
1 |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
1.122 |
476 |
254 |
315 |
75 |
2 |
7. Huyện Yên Lạc |
669 |
456 |
124 |
89 |
- |
- |
8. Huyện Vĩnh Tường |
827 |
431 |
203 |
185 |
8 |
- |
9. Huyện Sông Lô |
142 |
84 |
21 |
37 |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
|